Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 11321 |
TCVN 5218:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của hai hướng dời chỗ Machine tools. Determination of perpendicularity of the directions of two displacements. Test methods |
| 11322 |
TCVN 5219:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ cách đều nhau của hai qũy đạo dời chỗ Machine tools. Determination for checking equidistance of trajectories of two displacement. Test methods |
| 11323 |
TCVN 5220:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ song song của các đường tâm so với mặt phẳng Machine tools. Determination of parallelism of the axes to plane. Test methods |
| 11324 |
TCVN 5221:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ ổn định đường kính mẫu sản phẩm Machine tools. Determination of constancy of diameters of specimen. Test methods |
| 11325 |
TCVN 5222:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ không đổi của khoảng cách giữa quỹ đạo dời chỗ của bộ phận làm việc của máy và bề mặt thực: Machine tools. Determination of distance constancy between displacement trajectory of operating device and real surface. Test methods |
| 11326 |
TCVN 5223:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ giao nhau của hai đường tâm Machine tools. Test methods for checking intersection of two axes |
| 11327 |
TCVN 5237:1990Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi sử lý ướt Textiles. Knitting articles. Determination of dimensional change after wet treatment |
| 11328 |
TCVN 5238:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ giãn khi may trên máy khâu công nghiệp Sewing thread. Determination of elongation during sewing |
| 11329 |
TCVN 5239:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định số lần đứt trên máy khâu công nghiệp Sewing thread. Determination of breaking times on industrial sewing machines |
| 11330 |
TCVN 5240:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định lực kéo đứt vòng chỉ Sewing thread. Determination of loop breaking tension load |
| 11331 |
TCVN 5241:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định đường kính trên dụng cụ đo độ dày Sewing thread - Method for determination of diameter on thickness tester |
| 11332 |
TCVN 5242:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ xoắn cân bằng Sewing thread. Determination of balance twist |
| 11333 |
TCVN 5244:1990Sản phẩm rau. Phương pháp xác định hàm lượng clorua Vegetable products. Determination of chloride content |
| 11334 |
TCVN 5245:1990Rau quả và sản phẩm chế biến. Phương pháp xác định hàm lượng axit dễ bay hơi Fruits, vegetables and derived products. Determination of volatile acids content |
| 11335 |
TCVN 5257:1990Đất trồng trọt. Phương pháp xác định thành phần cơ giới Cultivated soil. Determination of particle size distribution (Mechanical analysis) |
| 11336 |
|
| 11337 |
|
| 11338 |
|
| 11339 |
TCVN 5263:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nước Bee products. Determination of water content |
| 11340 |
TCVN 5264:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước Bee products. Determination of water-insoluble solid content |
