Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 11221 |
|
| 11222 |
|
| 11223 |
TCVN 5517:1991Thực phẩm. Phương pháp xác định phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước Food products. Determination of water soluble synthetic organic colouring matters content |
| 11224 |
TCVN 5521:1991Sản phẩm thực phẩm. Nguyên tắc nuôi cấy vi sinh vật và phương pháp xử lý kết quả kiểm nghiệm vi sinh Food products. Principles for culturing micro-organism and methods for processing microbiology test results |
| 11225 |
TCVN 5522:1991Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định số vi sinh khuẩn chủng LACTOBACILLUS Food products. Method for enumeration of lactobacillus bacteria |
| 11226 |
TCVN 5523:1991Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp đếm số vi khuẩn gây nhầy chủng Leuconostoc Food products. Method for enumenration of leuconostoc slime-proming bacteria |
| 11227 |
|
| 11228 |
TCVN 5528:1991Quy phạm giao nhận, vận chuyển và bảo quản thiết bị Code of delivery, transportation and storage of equipment |
| 11229 |
TCVN 5532:1991Sản phẩm sữa. Phương pháp lấy mẫu và quy tắc nghiệm thu Milk products. Sampling method and acceptance rules |
| 11230 |
|
| 11231 |
TCVN 5545:1991Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử tỷ trọng Gold and gold alloy. Density method of measurement |
| 11232 |
TCVN 5546:1991Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử lửa Gold and gold alloy. Refractory method of measurement |
| 11233 |
TCVN 5547:1991Hợp kim vàng. Phương pháp xác định hàm lượng vàng và bạc Gold alloys. Determination of gold and silver contents |
| 11234 |
TCVN 5548:1991Hợp kim vàng. Phương pháp hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng bitmut, antimon, chì và sắt Gold alloys. Method of atomic absorpion analysis for determination of bismuth, antimony, lead and iron contents |
| 11235 |
TCVN 5565:1991Bia. Phương pháp xác định hàm lượng chất hòa tan ban đầu Beer. Determination of original soluble substances content |
| 11236 |
|
| 11237 |
TCVN 5567:1991Cà phê hòa tan. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng ở nhiệt độ 70oC dưới áp suất thấp Instant coffee. Determination of loss in mass at 70oC under reduced pressure |
| 11238 |
|
| 11239 |
|
| 11240 |
TCVN 5594:1991Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại và không kim loại vô cơ. Kiểm tra chất lượng dạng bên ngoài bằng mắt Protection against corrosion. Inorganic metallic and non-metallic coatings. Visual quality control |
