• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13454:2021

Chất thải – Phương pháp xác định hàm lượng ẩm toàn phần của nhiên liệu thải nguy hại bằng chuẩn độ Karl Fischer

Standard test method for total moisture of hazardous waste fuel by Karl Fischer titrimetry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8289:2009

An toàn bức xạ. Thiết bị chiếu xạ công nghiệp sử dụng nguồn đồng vị gamma. Yêu cầu chung

Radiation protection. Irradiation facilities using gamma isotope source for industrial uses. General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7835-A01:2011

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A01: Nguyên tắc chung của phép thử

Textiles -- Tests for colour fastness -- Part A01: General principles of testing

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8785-1:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 1: Hướng dẫn đánh giá hệ sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 1: Guide to assessing paint systems exposed to weathering conditions.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 7607:2007

Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Phương pháp dựa trên protein

Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Protein based methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 8904:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit D- và L-lactic (lactat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD

Fruit and vegetable juices. Enzymmatic determination of D- and L-lactic acid (lactate) content. NAD spectrometri method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7604:2007

Thực phẩm – Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa

Foods – Determination of mercury content by flameless atomic absorption spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 8326:2010

Gỗ xẻ cây lá kim và cây lá rộng – Bao gói vận chuyển

Coniferous and broadleaved sawn timber – Transportation packages

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 11420:2016

Tinh dầu khuynh diệp (Eucalyptus globulus Labill.) thô hoặc tinh chế

Crude or rectified oils of Eucalyptus globulus (Eucalyptus globulus Labill.)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 1573:1985

Nắp ổ lăn. Nắp cao có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 8785-8:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 8: Xác định độ rạn nứt

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 8: Degree of checking

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 8715:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp thủ công xác định nồng độ metan bằng sắc ký khí

Stationary source emissions. Manual method for the determination of the methane concentration using gas chromatography

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 11400:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng đồng ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers – Determination of chelated copper content by flame atomic absorption spectrometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 7835-E03:2011

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03: Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi)

Textiles -- Tests for colour fastness -- Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 4884-1:2015

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật đổ đĩa. 15

Microbiology of the food chain - Horizontal method for the enumeration of microorganisms - Part 1: Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 3701:2009

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng natri clorua

Fish and fishery products. Determination of sodium chloride content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 8250:2009

Bóng đèn sodium cao áp. Hiệu suất năng lượng

High-pressure sodium vapour lamps. Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 9486:2013

Phân bón - Phương pháp lấy mẫu

Fertilizers - Method for sampling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 13792:2023

Chất thải rắn – Phương pháp đo công suất của đơn vị hoạt động thu hồi tài nguyên

Standard test method for measuring the throughput of resource-recovery unit operations

100,000 đ 100,000 đ Xóa
20

TCVN 7608:2007

Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Yêu cầu chung và định nghĩa

Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. General requirements and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
21

TCVN 6881:2001

Quần áo bảo vệ. QUần áo chống hoá chất lỏng. Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng của vật liệu không thấm khí

Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of air-impermeable materials to permeation by liquids

100,000 đ 100,000 đ Xóa
22

TCVN 8785-2:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 2: Đánh giá tổng thể bằng phương pháp trực quan

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 2: General appearance.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
23

TCVN 1563:1985

Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
24

TCVN 10731:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng xơ thô

Cacao products. Determination of crude fiber content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
25

TCVN 6860:2001

Chất lượng đất. Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô

Soil quality. Determination of dry bulk density

100,000 đ 100,000 đ Xóa
26

TCVN 5655:1992

Quy phạm bảo vệ môi trường tại các giàn khoan tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí trên biển

Regulations on environmental protection at offshore petroleum exploration platform and production

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,450,000 đ