-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1660:1987Kim loại và công nghệ nhiệt luyện. Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5651:1992Mực khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Dried squids for export. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5649:1992Thủy sản khô xuất khẩu. Yêu cầu vi sinh Dried aquatic products for export. Microbiological requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5650:1992Tôm nõn khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Dried peeled shrimps for export. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5655:1992Quy phạm bảo vệ môi trừơng tại các giàn khoan tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí trên biển Regulations on environmental protection at offshore petroleum exploration platform and production |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 414,000 đ |