-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7169:2002Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước Aviation fuels. Test method for water reaction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11994-2:2017Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 2: Đèn hồ quang xenon Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5688:1992Mỡ nhờn. Phân loại Greases. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |