Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

10721

TCVN 1773-15:1999

Máy kéo dùng trong nông - lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 15. Xác định tính năng phanh

Agricultural and forestry vehicles. Test procedures. Part 15. Determination of braking performance

10722

TCVN 1773-17:1999

Máy kéo nông-lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 17. Đánh giá công nghệ sử dụng trong điều kiện sản xuất

Agricultural and forestry tractors. Test procedures. Part 17. Methods of operational technological evalution under pratical field conditions

10723

TCVN 1773-18:1999

Máy kéo nông-lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 18. Đánh giá độ tin cậy sử dụng. Các chỉ tiêu và phương pháp đánh giá

Agricultural forestry tractors. Test methods. Part 18. Evalution of operational reliability

10724

TCVN 1773-4:1999

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4. Đo khí thải

Agricultural tractors. Test procedures. Part 4. Measurement of exhaust smoke

10725

TCVN 1773-5:1999

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 5. Công suất ở trục trích công suất (công suất truyền động không cơ học)

Agricultural tractors. Test procedures. Part 5. partial power PTO (Non-mechanically transmitted power)

10726

TCVN 1773-6:1999

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 6. Trọng tâm

Agricultural tractors. Test procedures. Part 6. Centre of gravity

10727

TCVN 1773-7:1999

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 7. Xác định công suất trục chủ động

Agricultural tractors. Test procedures.Part 7. Axle power determination

10728

TCVN 1773-8:1999

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 8. Bình lọc không khí động cơ

Agricultural tractors. Test procedures.Part 8. Engine air cleaner

10729

TCVN 1922:1999

Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu (catgut). Yêu cầu kỹ thuật

Absorbable surgical suture (catgut). Specifications

10730

TCVN 2244:1999

Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép - Cơ sở của dung sai, sai lệch và lắp ghép

ISO system of limits and lits - Bases of tolerances, deviations and fits

10731

TCVN 2245:1999

Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép. Bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và sai lệch giới hạn của lỗ và trục

ISO system of limits and fits. Tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts

10732

TCVN 2823:1999

Quặng nhôm. Chuẩn bị mẫu

Aluminium ores. Preparation of samples

10733

TCVN 2824:1999

Quặng nhôm. Xác định lượng mất khi nung ở 1075oC. Phương pháp khối lượng

Aluminium ores. Determination of loss of mass at 1075oC. Gravimetric method

10734

TCVN 2825:1999

Quặng nhôm. Xác định tổng hàm lượng silic. Kết hợp phương pháp khối lượng và phương pháp quang phổ

Aluminium ores. Determination of total silicon content. Combined gravimetric and spectrophotometric method

10735

TCVN 2826:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ 4,4\' diantipyrylmetan

Aluminium ores. Determination of titanium content. 4,4\' diantipyrylmethane spectrophotometric method

10736

TCVN 2827:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp chuẩn độ EDTA

Aluminium ores. Determination of aluminium content. EDTA titrimetric method

10737

TCVN 2828:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp chuẩn độ

Aluminium ores. Determination of iron content. Titrimetric method

10738

TCVN 3985:1999

Âm học - Mức ồn cho phép tại các vị trí làm việc

Acoustics - Allowable noise levels at workplace

10739

TCVN 4779:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ xanh molipđen

Aluminium ores - Determination of phosphorus content - Molypdenum blue spectrophotometric method

10740

TCVN 5454:1999

Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Các phương pháp phân chia mẫu

Surface active agent and detergents. Methods of sample divison

Tổng số trang: 609