Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.946 kết quả.

Searching result

9361

TCVN 7590-2-12:2007

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với balát điện tử được cấp điện từ nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang)

Lamp controlgear. Part 2-12: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps)

9362

TCVN 7590-2-1:2007

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với cơ cấu khởi động (không phải loại tắcte chớp sáng)

Lamp controlgear. Part 2-1: Particular requirements for starting devices (other than glow starters)

9363

TCVN 7589-22:2007

Thiết bị đo điện (xoay chiều). Yêu cầu cụ thể. Phần 22: Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,2S và 0,5S)

Electricity metering equipment (a.c.). Particular Requirements. Part 22: Static meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S)

9364

TCVN 7589-21:2007

Thiết bị đo điện (xoay chiều). Yêu cầu cụ thể. Phần 1: Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2)

Electricity metering equipment (a.c.). Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2)

9365

TCVN 7589-11:2007

Thiết bị đo điện (xoay chiều). Yêu cầu cụ thể. Phần 11: Công tơ kiểu điện cơ đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,5, 1 và 2)

Electricity metering equipment (a.c.). Particular requirements. Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2)

9366

TCVN 7588:2007

Thông tin và tư liệu. Tên và mã tổ chức dịch vụ thông tin khoa học và công nghệ Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ

Information and documentation. Vietnamese names and codes of scientific and technological information services used in infomation storage and exchange

9367

TCVN 7587:2007

Thông tin và tư liệu. Tên và mã địa danh Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ

Information and documentation. Vietnamese geographical names and codes used in scientific and technological information storage and exchange

9368

TCVN 7581:2007

Mũi khoan xoắn. Thuật ngữ, định nghĩa và kiểu loại

Twist drills. Terms, definitions and types 

9369

TCVN 7580:2007

Mũi khoan xoắn chuôi côn Morse loại đặc biệt dài

Extra-long Morse taper shank twist drills

9370

TCVN 7579:2007

Mũi khoan xoắn chuôi trụ đặc biệt dài

Extra-long parallel shank twist drills

9371

TCVN 7578-6:2007

Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng. Phần 6: Tính toán tuổi thọ dưới tác dụng của tải trọng biến thiên

Calculation of load capacity of spur and helical gears. Part 6: Calculation of service life under variable load

9372

TCVN 7575-3:2007

Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 3: Hướng dẫn lắp dựng

3D construction panels. Part 3: Guide for installation

9373

TCVN 7575-2:2007

Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 2: Phương pháp thử

3D construction panels. Part 2: Test method

9374

TCVN 7575-1:2007

Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 1: Qui định kỹ thuật

3D construction panels. Part 1: Specifications

9375

TCVN 7549-4:2007

Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Safe use. Part 4: Jib cranes

9376

TCVN 7549-3:2007

Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Safe use. Part 3: Tower cranes

9377

TCVN 7538-5:2007

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 5: Hướng dẫn qui trình điều tra các vùng đô thị và vùng công nghiệp liên quan đến nhiễm bẩn đất

Soil quality. Sampling. Part 5: Guidance on the procedure for the investigation of urban and industrial sites with regard to soil contamination

9378

TCVN 7538-4:2007

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 4: Hướng dẫn qui trình điều tra các vùng tự nhiên, bán tự nhiên và vùng canh tác

Soil quality. Sampling. Part 4: Guidance on the procedure for investigation of natural, near-natural and cultivated sites

9379

TCVN 7444-22:2007

Xe lăn. Phần 22. Qui trình điều chỉnh

Wheelchairs. Part 22: Set-up procedures

9380

TCVN 7444-16:2007

Xe lăn - Phần 16 - Độ bền chống cháy của các bộ phận được bọc đệm - Yêu cầu và phương pháp thử

Wheelchairs - Part 16: Resistance to ignition of upholstered parts - Requirements and test methods

Tổng số trang: 598