Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.181 kết quả.

Searching result

8601

TCVN 8066:2009

Công nghệ thông tin. Khuôn dạng chứng thư số.

Information technology. Digital certificate format.

8602

TCVN 8062:2009

Chất lượng đất. Xác định hợp chất phospho hữu cơ bằng sắc ký khí. Kỹ thuật cột mao quản

Soil quality. Organophosphorus compounds by gas chromatography. Capillary column technique

8603

TCVN 8061:2009

Chất lượng đất. Xác định hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ và polyclorin biphenyl. Phương pháp sắc ký khí với detector bẫy electron

Soil quality. Determination of organochlorine pesticides and polychlorinated biphenyls. Gas-chromatographic method with electron capture detection

8604

TCVN 8057:2009

Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ

Artificial stone slabs based on organic binders

8605

TCVN 8060:2009

Phương tiện chữa cháy. Vòi chữa cháy. Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi

Fire-fighting hoses. Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies

8606

TCVN 8052-1:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Bitumen corrugated sheets. Part 1: Specifications

8607

TCVN 8052-2:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng - Phần 2: Phương pháp thử

Bitumen corrugated sheets- Part 2: Methods of test

8608

TCVN 8053:2009

 Tấm lợp dạng sóng. Yêu cầu thiết kế và hướng dẫn lắp đặt

Corrugated sheets for pitched roofs. Design standard and guide for installation

8609

TCVN 8051-2:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 2: Kiến trúc an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 2: Network security architecture

8610

TCVN 8051-1:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 1: Quản lý an ninh mạng

Information technology. Security techniques. IT network security. Part 1: Network security management

8611

TCVN 8049:2009

Gạo. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí

Rice. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatogaraphy method

8612

TCVN 8046:2009

Gỗ. Xác định độ hút ẩm

Wood. Determination of moisture absorption

8613

TCVN 8047:2009

Gỗ. Xác định độ bền tách

Wood. Determination of cleavage

8614

TCVN 8045:2009

Gỗ. Xác định số vòng năm

Wood. Determination of annual growing rings

8615

TCVN 8042:2009

Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Testiles. Fabrics. Test methods for mass per unit area (Weight)

8616

TCVN 8043:2009

Gỗ. Chọn và lấy mẫu cây, mẫu khúc gỗ để xác định các chỉ tiêu cơ lý

Wood. Selecting and sampling sample trees and logs for determination of physical and mechanical properties

8617

TCVN 8041:2009

Vật liệu dệt. Xác định sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô

Textiles. Determination of dimensional change in washing and drying

8618

TCVN 8040:2009

Thang máy và thang dịch vụ - Ray dẫn hướng cho cabin và đối trọng - Kiểu chữ T

Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type

8619

TCVN 8048-9:2009

Gỗ - Phương pháp thử cơ lý - Phần 9: Xác định độ bền cắt song song thớ của gỗ xẻ

Wood - Physical and mechanical methods of test - Part 9: Determination of ultimate strength in shearing parallel to grain of sawn timber

8620

TCVN 8038:2009

Ổ lăn. Ổ trụ có vòng chặn tách rời. Kích thước bao

Rolling bearings. Cylindrical roller bearings, separate thrust collars. Boundary dimensions

Tổng số trang: 610