-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6009:1995Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị tín hiệu âm thanh. Đặc tính kỹ thuật Road vehicles. Sound signalling devices. Technical specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4993:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25oC Microbiology. General guidance for enumeration of yeasts and moulds. Colony count technique at 25oC |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8033:2009Ổ lăn. Ổ lăn đỡ. Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings. Radial bearings. Boundary dimensions, general plan |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6355-4:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ hút nước Bricks - Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |