Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.182 kết quả.

Searching result

8421

TCVN 8265:2009

Xỉ hạt lò cao - Phương pháp phân tích hóa học

Granulated blast furnace slag - Methods of chemical anlysis

8422

TCVN 8267-1÷6:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng - Phương pháp thử

Structural silicone sealants - Test methods

8423

TCVN 8273-8:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 8: Hệ thống khởi động

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 8: Starting systems

8424

TCVN 8273-7:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 7: Hệ thống điều chỉnh

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 7: Governing systems

8425

TCVN 8253:2009

Gạch chịu lửa kiềm tính cho lò thổi oxy và lò điện hồ quang luyện thép. Hình dạng và kính thước

Basic refractory bricks for oxygen steel-making converters and electric funaces. Shape and dimensions

8426

TCVN 8254:2009

Thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng B2O3

Glass. Test methods for determination of Boron oxide

8427

TCVN 8259-6:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định khả năng chống thấm nước

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 6: Determination of water permeability

8428

TCVN 8259-7:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền nước nóng

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 7: Determination of warm water resistance

8429

TCVN 8259-8:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền băng giá

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 8: Determination of frost resistance

8430

TCVN 8258:2009

Tấm xi măng sợi. Yêu cầu kĩ thuật.

Fiber-cement flat sheets. Specifications

8431

TCVN 8259-9:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ bên mưa, nắng

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 9: Determination of heat-rain resistance

8432

TCVN 8247-1:2009

Hợp kim Fero. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học. Phần 1: Ferocrom, Ferosilicocrom, Ferosilic, Feromangan, Ferosilicomangan

Ferroalloys. Sampling and sample preparation for chemical analysis. Part 1: Ferrochromium, ferrosilicochromium, ferrosiliccon, ferrosilicmanganese, ferromanganese

8433

TCVN 8235:2009

Tương thích điện từ (EMC) - Thiết bị mạch viễn thông. Yêu cầu về tương thích điện từ.

ElectroMagnetic Compatibility (EMC) - Telecommunication network equipment. ElectroMagnetic compatibility requirements

8434

TCVN 8234:2009

Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý bằng bức xạ

Practice for dosimetry in gamma irradiation facility for radiation processing

8435

TCVN 8233:2009

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều xenluloza triaxetat

Practice for use of a cellulose triacetate dosimetry system

8436

TCVN 8232:2009

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ electron-alanin

Practice for use of the alanine-EPR dosimetriy system

8437

TCVN 8231:2009

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều chất lỏng nhuộm màu bức xạ

Practice for use of a radiochromic liquid dosimetry system

8438

TCVN 8230:2009

Tiêu chuẩn hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị bức xạ

Guide for use of radiation-sensitive indicators

8439

TCVN 8241-4-11:2009

Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-11: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short

8440

TCVN 8238:2009

Mạng viễn thông. Cáp thông tin kim loại dùng trong mạng điện thoại nội hạt

Telecommunication network. Metallic cables for local telephone networks

Tổng số trang: 610