Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.038 kết quả.

Searching result

8421

TCVN 8100:2009

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp thông dụng theo nguyên tắc đốt cháy dumas

Milk and milk products. Determination of nitrogen content. Routine method using combustion according to the Dumas principle

8422

TCVN 8099-3:2009

Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 3: Phương pháp phân hủy kín (Phương pháp thông dụng nhanh semi-macro)

Milk. Determination of nitrogen content. Part 3: Block-digestion method (Semi-micro rapid routine method)

8423

TCVN 8095-461:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 461: Cáp điện

International electrotechnical vocabulary. Part 461: Electric cables

8424

TCVN 8095-466:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 466: Đường dây trên không

International electrotechnical vocabulary. Chapter 466: overhead lines

8425

TCVN 8090:2009

Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không. Dây trần có sợi định hình xoắn thành các lớp đồng tâm

Overhead electrical conductors. Formed wire, concentric lay, stranded conductors

8426

TCVN 8093:2009

Nồi cơm điện. Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử

Electric rice cookers. Performance requirements test methods

8427

TCVN 8094-1:2009

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 1: Nguồn điện hàn

Arc welding equipment. Part 1: Welding power sources

8428

TCVN 8091-2:2009

Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 KV (có ruột dẫn đồng hoặc nhôm và không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 2: Yêu cầu chung và Yêu cầu về kết cấu

Paper-insulated metal-sheathed cabled for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables). Part 2: General and construction requirements

8429

TCVN 8088-3:2009

Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng. Phần 3: Bộ khuyếch đại

Household high-fidelity audio equipment and systems. Methods of measuring and specifying the performance. Part 3: Amplifiers

8430

TCVN 8086:2009

Cách điện. Đánh giá về nhiệt và ký hiệu cấp chịu nhiệt

Electrical insulation. Thermal evaluation and designation

8431

TCVN 8088-1:2009

Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng. Phần 1: Yêu cầu chung

Household high-fidelity audio equipment and systems. Methods of measuring and specifying the performance. Part 1: General

8432

TCVN 8089-1:2009

Cáp và dây tần số thấp có cách điện và vỏ bọc đều là PVC. Phần 1: Phương pháp đo và thử nghiệm chung

Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath. Part 1: General test and measuring methods

8433

TCVN 8087-3:2009

Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 3: Phương pháp đo các đặc tính của thiết bị ghi và tái tạo âm thanh trên băng từ

Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 3 : Methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape

8434

TCVN 8085-2:2009

Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Combined flexible materials for electrical insulation. Part 2: Methods of test

8435

TCVN 8085-1:2009

Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung

Combined flexible materials for electrical insulation. Part 1: Definitions and general requirements

8436

TCVN 8084:2009

Làm việc có điện. Găng tay bằng vật liệu cách điện

Live working. Gloves of insulating material

8437

TCVN 8083-1:2009

Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung. Tính năng, thử nghiệm và thông số đặc trưng. Yêu cầu an toàn. Hướng dẫn lắp đặt và vận hành

Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V. Part 1: General; Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation

8438

TCVN 8087-7:2009

Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 7: Băng cát xét ghi để sử dụng trong thương mại và gia đình

Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 7 : Cassette for commercial tape records and domestic use

8439

TCVN 8080:2009

Sữa đặc. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ

Condensed milk. Determination of titratable acidity

8440

TCVN 8078:2009

Thiết bị cổng thoại IP dùng cho mạng điện thoại công cộng (IP gate way). Yêu cầu kĩ thuật.

Internet protocol gateway (IP gateway). Technical requirements.

Tổng số trang: 602