-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4039:1985Dứa lạnh đông Frozen pineapple |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8392:2010Mối nối mềm áp suất cao dùng cho hệ thống khí y tế High-presure flexible connections for use with medical gas systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7097:2002Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng. Xác định hàm lượng cọng còn sót lại Threshed tobacco. Determination of residual stem content |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1811:2009Thép và gang. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử để xác định thành phần hóa học Steel and iron. Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 508,000 đ |