• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7444-6:2004

Xe lăn. Phần 6: Xác định vận tốc lớn nhất, gia tốc và gia tốc chậm dần của xe lăn điện

Wheel chairs. Part 6: Determination of maximum speed, acceleration and deceleration of electric wheel chairs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7444-3:2004

 Xe lăn. Phần 3: Xác định hiệu quả của phanh

Wheel chairs. Part 3: Determination of effectiveness of brakes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13771:2023

Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định hàm lượng ẩm

Kaolin for manufacturing tableware – Determination of moisture

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10215:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Bugi đánh lửa - Phương pháp thử và yêu cầu, L6

Road vehicles -- Spark-plugs -- Test methods and requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8512:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Steel and cast iron. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 167:1986

Đồ hộp. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Canned foods. Packaging, marking, transportation and storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 4039:1985

Dứa lạnh đông

Frozen pineapple

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 1811:2009

Thép và gang. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử để xác định thành phần hóa học

Steel and iron. Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition

208,000 đ 208,000 đ Xóa
Tổng tiền: 758,000 đ