Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.924 kết quả.

Searching result

821

TCVN 13927:2023

Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện bảo vệ cá nhân – Dây cứu nạn, cứu hộ có độ giãn thấp

Fire protection – Personal Protective Equipment – Low Stretch Life Safety Rope

822

TCVN 13657-2:2023

Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy phun sương áp suất cao – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Fire Protection – High Pressure Mist Fire Extinguishing System – Part 2: Technical requirements and test methods

823

TCVN 7568-29:2023

Hệ thống báo cháy – Phần 29: Đầu báo cháy video

Fire detection and alarm systems – Part 29: Video fire detectors

824

TCVN 13589-7:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 7: Phương pháp vi hệ điện cực.

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 7: Microlog method

825

TCVN 13589-8:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 8: Phương pháp đo cảm ứng điện từ

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 8: Electromagnetic induction method

826

TCVN 13589-9:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 9: Phương pháp thế điện phân cực

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 9: Induced polarization method

827

TCVN 13589-10:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 10: Phương pháp đồng vị phóng xạ gamma

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole Geophygical survey – Part 10: Gamma isotope method

828

TCVN 13589-11:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 11: Phương pháp sóng âm

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 11: Sound sonic method

829

TCVN 13589-12:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 12: Phương pháp đo góc cắm của đá

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 12: Measure the angle of inclination of the rock layers

830

TCVN 13589-13:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 13: Phương pháp hình ảnh trong lỗ khoan

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 13: Borhole imager method

831

TCVN 13755-2:2023

Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 2: Yêu cầu an toàn

Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements

832

TCVN 13594-5:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 5: Kết cấu bê tông

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h – Part 5 : Concrete Structures

833

TCVN 13594-6:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 6: Kết cấu thép

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 6: Steel Structures

834

TCVN 13594-7:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 7: Kết cấu liên hợp thép – Bê tông cốt thép

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 7: Steel - Concrete Composite Structures

835

TCVN 13594-8:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 8: Gối cầu, khe co giãn, lan can

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 8: Bearings, Expansion Joints, Railings

836

TCVN 13594-9:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 9: Địa kỹ thuật và nền móng

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 9: Geotechnical and Foundation Design

837

TCVN 13594-10:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 10: Cầu chịu tác động của động đất

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 10 : Bridge design for earthquake resistance

838

TCVN 13788:2023

Thiết kế có ý thức về môi trường – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn

Environmentally conscious design – Principles, requirements and guidance

839

TCVN 13789:2023

Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện

Material declaration for products of and for the electrotechnical industry

840

TCVN 13790:2023

Hướng dẫn đánh giá sản phẩm liên quan đến các chất hạn chế sử dụng trong các sản phẩm điện và điện tử

Guidance for evaluation of products with respect to substance–use restrictions in electrical and electronic products

Tổng số trang: 597