Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
821 |
TCVN 12561:2022Thuốc bảo vệ thực vật – Khảo nghiệm hiệu lực sinh học trên đồng ruộng Pesticides – Bio-efficacy field trials |
822 |
TCVN 13528-1:2022Thực hành nuôi trồng thuỷ sản tốt (VietGAP) – Phần 1: Nuôi trồng thuỷ sản trong ao Good Aquaculture Practices (VietGAP) – Part 1: Pond aquaculture |
823 |
TCVN 13585-1:2022Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 1: Giống cá thát lát còm, cá lăng đuôi đỏ, cá ét mọi, cá trê vàng, cá chạch bùn Freshwater fishes – Technical requirements – Part 1: Clown featherback, Asian redtail catfish, black sharkminnow, bighead catfish, pond loach |
824 |
TCVN 13585-3:2022Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 3: Giống cá chiên, cá chạch sông, cá anh vũ Freshwater fish – Technical requirements – Part 3: Seed of Chien fish, Zig zag eel, Anh vu fish |
825 |
TCVN 8303:2022Quy trình khảo sát, đánh giá diễn biến lòng sông, bờ biển Preliminary survey and assessment procedures of fluvial and coastal morphology |
826 |
TCVN 8419:2022Công trình bảo vệ đê, bờ sông – Yêu cầu thiết kế Dyke and Riverbank Protection works - Design requirements |
827 |
TCVN 13505:2022Công trình thuỷ lợi – Trạm bơm cấp, thoát nước – Yêu cầu thiết kế Hydraulic Structures - Water Supply and Drainage Pumping Stations - Design Requirements |
828 |
TCVN 13615:2022Tính toán các đặc trưng thuỷ văn thiết kế Calculation of Design Hydrological Elements |
829 |
TCVN 13268-6:2022Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 6: Nhóm cây hoa Plant protection - Pest surveillance method - Part 6: Flowers, Ornamental plants |
830 |
TCVN 13533:2022Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Thử nghiệm và phân cấp độ bền theo tác nhân sinh học Durability of wood and wood-based products - Testing and classification of the durability to biological agents of wood and wood-based products |
831 |
|
832 |
|
833 |
TCVN 13555:2022Ván gỗ nguyên dùng cho ốp trần và tường - Các yêu cầu Solid wood panelling and cladding – Requirements |
834 |
TCVN 13613:2022Phân bón – Phương pháp định lượng Trichoderma spp. – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Horizontal method for the enumeration of Trichoderma spp. – Colony count technique |
835 |
TCVN 13614:2022Phân bón – Phương pháp định lượng Bacillus Megaterium – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Horizontal method for the enumeration of Bacillus megaterium – Colony count technique |
836 |
TCVN 13254:2021Máy biến áp phân phối – Mức hiệu suất năng lượng cao và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Distribution transformers – High energy performance and method for determination of energy efficiency |
837 |
TCVN 13256:2021Máy điều hòa không khí VRF/VRV – Hiệu suất năng lượng VRF/VRV Air Conditioners – Energy Efficiency |
838 |
|
839 |
TCVN 13053:2021Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản - Lấy mẫu Environmental treating products in aquaculture - Sampling |
840 |
TCVN 13265:2021Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Áp dụng TCVN ISO/IEC cho lĩnh vực cụ thể - Các yêu cầu Information technology — Security techniques — Sector-specific application of ISO/IEC 27001 — Requirements |