• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

 TCVN 1830:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử nén bẹp

Metallic materials. Tube. Flattening test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1828:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử mở rộng miệng ống

Tubing - Expansion testing method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5887-4:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 4: Table of hardness values

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 5890:2008

Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng miệng

Metallic materials - Tube - Drift-expanding test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5888:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Vicke-HV 5 đến HV 100

Metallic materials. Hardness test Vickers test HV 5 to HV 100

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 1826:2006

Vật liệu kim loại. Dây. Thử uốn gập hai chiều

Metallic materials. Wire. Reverse bend test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8201:2009

Ống và phụ tùng bằng polyetylen (PE). Xác định độ bền kéo và kiểu phá hủy của mẫu thử từ mối nối nung chảy mặt đầu

Polyethylene (PE) pipes and fittings. Determination of the tensile strength and failure mode of test pieces from a butt-fused joint

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 258-2:2007

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Vickers. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

Metallic materials. Vickers hardness test. Part 2: Test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 1825:2008

Vật liệu kim loại. Dây. Thử quấn

Metallic materials. Wire. Wrapping test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 1712:1975

Động cơ ô tô - Xupáp nạp và xupáp xả - Yêu cầu kỹ thuật

Automobile engines - Inlet valve and exhaut valve - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 1731:1975

Động cơ điêzen và động cơ ga - Trục khuỷu - Yêu cầu kỹ thuật

Diesel and gas oil engines - Crankshafts - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 43:1963

Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000 mm

Tolerance and fit for sizes over 3150 mm to 10000 mm

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 13755-1:2023

Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung và hướng dẫn

Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 7703-2:2007

Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 2: Sơn giàu kẽm có lớp phủ hoàn thiện

Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 2: Zinc rich paint with finishing layer

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 11420:2016

Tinh dầu khuynh diệp (Eucalyptus globulus Labill.) thô hoặc tinh chế

Crude or rectified oils of Eucalyptus globulus (Eucalyptus globulus Labill.)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 11585:2016

Sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp xác định sự phân bố dải sôi của phân đoạn dầu mỏ bằng sắc ký khí

Aromatic extracts, flavouring and perfuming compounds – Determination of ethanol content – Gas chromatographic method on packed and capillary columns

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 6116:1996

Ống thép hàn cảm ứng và điện trở chịu áp lực. Thử siêu âm mối hàn để phát hiện các khuyết tật dọc

Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes. Ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 13594-5:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 5: Kết cấu bê tông

944,000 đ 944,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,294,000 đ