Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.141 kết quả.

Searching result

7201

TCVN 9327:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo khối lượng toàn bộ máy, thiết bị công tác và các bộ phận cấu thành của máy

Earth-moving machinery. Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components

7202

TCVN 9324:2012

Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Phương pháp đo lực đào

Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Methods of measuring tool forces

7203

TCVN 9325:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định tốc độ di chuyển

Earth-moving machinery. Determination of ground speed

7204

TCVN 9326:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo thời gian dịch chuyển của bộ phận công tác

Earth-moving machinery. Method for measurement of tool movement time

7205

TCVN 9321:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định trọng tâm

Earth-moving machinery. Method for locating the centre of gravity

7206

TCVN 9322:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo kích thước tổng thể của máy cùng thiết bị công tác

Earth-moving machinery. Methods of measuring the dimensions of whole machines with their equipment

7207

TCVN 9323:2012

Máy làm đất. Máy xúc lật. Các phương pháp đo các lực gầu xúc và tải trọng lật

Earth-moving machinery. Loaders. Methods measuring tool forces and tipping loads

7208

TCVN 9320:2012

Máy làm đất. Phương pháp thử nghiệm để đo lực kéo trên thanh kéo

Earth-moving machinery. Method of test for the measurement of drawbar pull

7209

TCVN 9319:2012

Chất lượng nước - Xác định tổng Nitơ sau khi phân hủy bằng UV - Phương pháp sử dụng phân tích dòng chảy ( CFA và FIA) và phát hiện phổ

Water quality -- Determination of total nitrogen after UV digestion -- Method using flow analysis (CFA and FIA) and spectrometric detection

7210

TCVN 9318:2012

Chất lượng đất - Xác định hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) - Phương pháp sắc ký khí dùng detector khối phổ (GC -MS)

Soil quality -- Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) -- Gas chromatographic method with mass spectrometric detection (GC-MS)

7211

TCVN 9317:2012

Chất lượng đất - Xác định một số clorophenol - Phương pháp sắc ký khí dùng detector bẫy electron

Soil quality -- Determination of some selected chlorophenols -- Gas-chromatographic method with electron-capture detection

7212

TCVN 9294:2012

Phân bón - Xác định các bon hữu cơ tổng số bằng phương pháp Walkley-Black

Fertilizers - Determination of total organic carbon by Walkley-Black method.

7213

TCVN 9295:2012

Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu

Fertilizers. Method for determination of available nitrogen

7214

TCVN 9296:2012

Phân bón. Phương pháp xác định lưu huỳnh tổng số. Phương pháp khối lượng

Fertilizers. Method for determination of total sulfur. Gravimetric method

7215

TCVN 9297:2012

Phân bón. Phương pháp xác định độ ẩm

Fertilizers. Method for determination of moisture

7216

TCVN 9304:2012

Hạt giống đậu. Yêu cầu kỹ thuật

Bean seeds. Technical requirements

7217

TCVN 9293:2012

Phân bón. Phương pháp xác định biuret trong phân urê

Fertilizers. Method for determination of biuret in urea

7218

TCVN 9289:2012

Phân bón. Xác định kẽm tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers. Method for determination of total zinc by flame atomic absorption spectrometry

7219

TCVN 9279:2012

Chè xanh. Thuật ngữ và Định nghĩa

Green tea. Vocabulary

7220

TCVN 9288:2012

Phân bón. Xác định mangan tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers. Method for determination of total manganese by flame atomic absorption spectrometry

Tổng số trang: 608