Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.929 kết quả.
Searching result
6401 |
|
6402 |
TCVN 10199-3:2013Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Information labels. Part 3: Tower cranes |
6403 |
TCVN 10200-1:2013Cần trục. Tài liệu hướng dẫn bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Maintenance manual. Part 1: General |
6404 |
|
6405 |
TCVN 10199-1:2013Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Information labels. Part 1: General |
6406 |
TCVN 10197:2013Cần trục. Đo các thông số vận tốc và thời gian Cranes. Measurement of velocity and time parameters |
6407 |
TCVN 10187-4:2013Điều kiện môi trường. Rung và xóc của thiết bị kỹ thuật điện. Phần 4: Thiết bị được vận chuyển bằng phương tiện đường bộ Environmental conditions. Vibration and shock of electrotechnical equipment. Part 4: Equipment transported in road vehicles |
6408 |
TCVN 10176-7-2:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-2: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Thiết bị chiếu sáng có thể điều chỉnh Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-2: Lighting Device Control Protocol. Dimmable Light Device |
6409 |
TCVN 10187-3:2013Điều kiện môi trường. Rung và xóc của thiết bị kỹ thuật điện. Phần 3: Thiết bị vận chuyển bằng phương tiện đường sắt Environmental conditions. Vibration and shock of electrotechnical equipment. Part 3: Equipment transported in rail vehicles |
6410 |
TCVN 10176-7-11:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-11: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Dịch vụ chuyển mạch nguồn Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-11: Lighting Device Control Protocol. Switch Power Service |
6411 |
TCVN 10176-7-10:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-10: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Dịch vụ điều chỉnh Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-10: Lighting Device Control Protocol. Dimming Service |
6412 |
TCVN 10176-7-1:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-1: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Thiết bị chiếu sáng nhị phân Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-1: Lighting Device Control Protocol. Binary Light Device |
6413 |
TCVN 10176-6-17:2013Công nghệ Thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-17: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ chế độ người sử dụng Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-17: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. User Operating Mode Service |
6414 |
TCVN 10176-6-2:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-2: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Thiết bị điều nhiệt theo vùng Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-2: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Zone Thermostat Device |
6415 |
TCVN 10176-6-16:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-16: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ điểm đặt nhiệt độ Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-16: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Temperature Setpoint Service |
6416 |
TCVN 10176-6-15:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-15: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ cảm biến nhiệt độ Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-15: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Temperature Sensor Service |
6417 |
TCVN 10176-6-14:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-14: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiêt bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ lịch biểu điểm đặt Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-14: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Setpoint Schedule Service |
6418 |
TCVN 10176-6-13:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiêt bị UPnP. Phần 6-13: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ trạng thái tòa nh Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-13: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. House Status Service |
6419 |
TCVN 10176-6-11:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-11: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ chế độ vận hành quạt Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-11: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Fan Operating Mode Service |
6420 |
TCVN 10176-6-12:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-12: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ tốc độ quạt Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-12: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Fan Speed Service |