Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.759 kết quả.

Searching result

6401

TCVN 10191:2013

Ổ lăn - Cụm vòng cách và đũa kim đỡ - Kích thước bao và dung sai

Rolling bearings - Radial needle roller and cage assemblies - Boundary dimensions and tolerances

6402

TCVN 10192:2013

Ổ lăn - Đũa kim chặn và cụm vòng cách, vòng đệm chặn - Kích thước bao và dung sai

Rolling bearings — Thrust needle roller and cage assemblies, thrust washers — Boundary dimensions and tolerances

6403

TCVN 10193:2013

Ổ lăn - Bánh lăn tỳ kiểu ổ đũa kim - Kích thước bao và dung sai

Rolling bearings - Needle roller bearing track rollers - Boundary dimensions and tolerances

6404

TCVN 10194:2013

Ổ lăn - ổ bi đỡ với vòng ngoài có vai - Kích thước vai

Rolling bearings -- Radial ball bearings with flanged outer ring -- Flange dimensions

6405

TCVN 10195:2013

Ổ lăn - Ô lăn tự lựa ở vòng ngoài và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai. 31

Rolling bearings -- Insert bearings and eccentric locking collars -- Boundary dimensions and tolerances

6406

TCVN 10196:2013

Ổ lăn - ổ bi chuyển động thẳng, kiểu ống bọc - Kích thước bao và dung sai

Rolling bearings - Sleeve type linear ball bearings - Boundary dimensions and tolerances

6407

TCVN 10203:2013

Phương pháp thử đặc tính thiết bị lọc muội than trong dầu bôi trơn động cơ điêzen - Hiệu suất lọc ban đầu. 17

Performance test method for diesel engine soot-removal devices in lubricating oils -- Initial filtration efficiency

6408

TCVN 10204:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Đo tiếng ồn không khí phát ra. Phương pháp khảo sát và phương pháp kỹ thuật. 25

Reciprocating internal combustion engines -- Measurement of emitted airborne noise -- Engineering method and survey method

6409

TCVN 10205:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Phương pháp thử để đo độ ồn do kết cấu phát ra từ động cơ đốt trong kiểu pit tông có tốc độ cao và tốc độ trung bình tại chân động cơ. 21

Reciprocating internal combustion engines -- Test code for the measurement of structure-borne noise emitted from high-speed and medium-speed reciprocating internal combustion engines measured at the engine feet

6410

TCVN 10206:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Thiết bị khởi động kiểu giật dây. Yêu cầu an toàn chung. 10

Reciprocal internal combustion engines -- Recoil starting equipment -- General safety requirements

6411

TCVN 10207:2013

Động cơ đốt trong. Công bố khối lượng động cơ. 12

Internal combustion engines -- Engine weight (mass) declaration

6412

TCVN 10208:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Ký hiệu bằng hình vẽ. 19

Reciprocating internal combustion engines -- Graphical symbols

6413

TCVN 10209:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Cách xác định chiều quay, vị trí xy lanh và các van nắp xy lanh, định nghĩa động cơ thẳng hàng bên phải và bên trái và các vị trí trên động cơ. 19

Reciprocating internal combustion engines -- Designation of the direction of rotation and of cylinders and valves in cylinder heads, and definition of right-hand and left-hand in-line engines and locations on an engine

6414

TCVN 10233:2013

Năng lượng hạt nhân - Urani kim loại, urani dioxit dạng bột và viên - Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp sử dụng điện cực cảm biến amoniac

Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets - Determination of nitrogen content - Method using ammonia-sensing electrode

6415

TCVN 10234:2013

Năng lượng hạt nhân - Urani dioxit dạng bột. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và khối lượng riêng nén

Uranium dioxide powder - Determination of apparent density and tap density

6416

TCVN 10235:2013

Năng lượng hạt nhân = Urani dioxit dạng viên - Xác định khối lượng riêng và phần thể tích các lỗ xốp hở và lỗ xốp kín

Nuclear energy - Uranium dioxide pellets - Determination of density and volume fraction of open and closed porosity

6417

TCVN 10236:2013

Năng lượng hạt nhân- Urani dioxit dạng viên. Xác định khối lượng riêng và độ xốp toàn phần bằng phương pháp thế chỗ thuỷ ngân

Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets - Determination of nitrogen content - Method using ammonia-sensing electrode

6418

TCVN 10273-1:2013

Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 1: Hệ số hiệu quả mùa làm lạnh. 36

Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 1: Cooling seasonal performance factor

6419

TCVN 10273-2:2013

Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 2: Hệ số hiệu quả mùa sưởi. 52

Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 2: Heating seasonal performance factor

6420

TCVN 10273-3:2013

Máy điều hoà không khí giải nhiệt gió và bơm nhiệt gió-gió. Phương pháp thử và tính toán các hệ số hiệu quả mùa. Phần 3: Hệ số hiệu quả cả năm. 10

Air-cooled air conditioners and air-to-air heat pumps -- Testing and calculating methods for seasonal performance factors -- Part 3: Annual performance factor

Tổng số trang: 588