Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.759 kết quả.

Searching result

6241

TCVN 10137:2013

Phomat. Xác định hàm lượng nisin A bằng sắc kí lỏng-phổ khối lượng (LC-MS) và sắc kí lỏng-phổ khối lượng hai lần (LC-MS-MS)

Cheese. Determination of nisin A content by LC-MS and LC-MS-MS

6242

TCVN 10135:2013

Phomat chế biến và sản phẩm phomat chế biến. Tính hàm lượng chất kiểm soát pH/chất axit hóa và chất nhũ hóa dạng xitrat bổ sung, tính theo axit xitric

Processed cheese and processed cheese products -- Calculation of the content of added citrate emulsifying agents and acidifiers/pH-controlling agents, expressed as citric acid

6243

TCVN 10134:2013

Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Cheese and processed cheese products. Determination of chloride content. Potentiometric titration method

6244

TCVN 10133:2013

Phomat whey. Xác định hàm lượng chất khô (Phương pháp chuẩn)

Whey cheese. Determination of dry matter (Reference method)

6245

TCVN 10132:2013

Phomat whey. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Whey cheese. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

6246

TCVN 10131-3:2013

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 3: Tính hàm lượng chất béo

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 3: Calculation of fat content

6247

TCVN 10131-2:2013

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 2: Determination of non-fat solids content

6248

TCVN 10128:2013

Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Aflatoxin trong lạc

Code of practice for the prevention and reduction of aflatoxin contamination in peanuts

6249

TCVN 10131-1:2013

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 1: Xác định độ ẩm

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 1: Determination of moisture content

6250

TCVN 10127:2013

Dầu và mỡ thực phẩm không thuộc đối tượng của các tiêu chuẩn cụ thể

Edible fats and oils not covered by individual standards

6251

TCVN 10126:2013

Chất béo dạng phết và hỗn hợp chất béo dạng phết

Fat spreads and blended spreads

6252

TCVN 10116-2:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất béo dạng rắn bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân tạo xung (NMR). Phần 2: Phương pháp gián tiếp

Animal and vegetable fats and oils. Determination of solid fat content by pulsed NMR. Part 2: Indirect method

6253

TCVN 10116-1:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất béo dạng rắn bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân tạo xung (NMR). Phần 1: Phương pháp trực tiếp

Animal and vegetable fats and oils. Determination of solid fat content by pulsed NMR. Part 1: Direct method

6254

TCVN 10112:2013

Dầu mỡ thực vật. Xác định hàm lượng Phospholipid trong Lecithin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng Detector tán xạ ánh sáng

Vegetable fats and oils. Determination of phospholipids content in lecithins by HPLC using a light-scattering detector

6255

TCVN 10113:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất lắng trong dầu mỡ thô. Phương pháp ly tâm

Animal and vegetable fats and oils. Determination of sediment in crude fats and oils. Centrifuge method

6256

TCVN 10114:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Benzo[A]pyren. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo

Animal and vegetable fats and oils. Determination of benzo[a]pyrene.Reverse-phase high performance liquid chromatography method

6257

TCVN 10115:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các đồng phân trans đã tách bằng đo phổ hồng ngoại

Animal and vegetable fats and oils. Determination of isolated trans isomers by infrared spectrometry

6258

TCVN 10111:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định độ kiềm

Animal and vegetable fats and oils. Determination of alkalinity

6259

TCVN 10110-3:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 3: Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 3: Method using inductively coupled plasma (ICP) optical emission spectroscopy

6260

TCVN 10110-2:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dung lò graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 2: Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry

Tổng số trang: 588