Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.032 kết quả.

Searching result

6121

TCVN 9637-5:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định hàm lượng các aldehyd. Phương pháp so màu bằng mắt

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 5: Determination of aldehydes content. Visual colorimetric method

6122

TCVN 9637-6:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 6: Phép thử khả năng trộn lẫn với nước

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 6: Test for miscibility with water

6123

TCVN 9637-12:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định thời gian oxy hóa bằng permanganat

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 12: Determination of permanganate time

6124

TCVN 9637-2:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 2: Phát hiện tính kiềm và xác định độ acid bằng phenolphtalein

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 2: Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein

6125

TCVN 9636:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp phát hiện thermonuclease tạo thành do staphylococci dương tính với coagulase

Milk and milk-based products. Detection of thermonuclease produced by coagulase-positive staphylococci

6126

TCVN 9637-1:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Quy định chung

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 1: General

6127

TCVN 9637-10:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định hàm lượng các hydrocarbon. Phương pháp chưng cất.

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 10: Estimation of hydrocarbons content. Distillation method

6128

TCVN 9637-11:2013

Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 11: Phép thử phát hiện fufural

Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 11: Test for detection of furfural

6129

TCVN 9633:2013

Sản phẩm sữa lên men. Giống vi khuẩn khởi động. Tiêu chuẩn nhận dạng

Fermented milk products. Bacterial starter cultures. Standard of identity

6130

TCVN 9634:2013

Sữa bột. Định lượng bào tử đặc biệt bền nhiệt của vi khuẩn ưa nhiệt

Dried milk. Enumeration of the specially thermoresistant spores of thermophilic bacteria

6131

TCVN 9635:2013

Sản phẩm sữa. Định lượng vi khuẩn bifidus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37 độ C

Milk products. Enumeration of presumptive bifidobacteria. Colony count technique at 37 degrees C

6132

TCVN 9631-3:2013

Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 3: Phương pháp xác định các yêu cầu tính năng và thử nghiệm

Uninterruptible power systems (UPS). Part 3: Method of specifying the performance and test requirements

6133

TCVN 9631-2:2013

Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 2: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC)

Uninterruptible power systems (UPS). Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements

6134

TCVN 9630-2:2013

Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với thử nghiệm sử dụng điện áp một chiều

Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 2: Additional requirements for tests using direct voltage

6135

TCVN 9630-1:2013

Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 1: Thử nghiệm ở tần số công nghiệp

Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 1: Tests at power frequencies

6136

TCVN 9629:2013

Làm việc có điện. Thang cách điện

Live working. Ladders of insulating material

6137

TCVN 9628-2:2013

Làm việc có điện. Sào cách điện và các cơ cấu lắp kèm. Phần 2: Cơ cấu lắp kèm

Live working. Insulating sticks and attachable devices. Part 2: Part 2: Attachables devices

6138

TCVN 9628-1:2013

Làm việc có điện. Sào cách điện và các cơ cấu lắp kèm. Phần 1: Sào cách điện

Live working. Insulating sticks and attachable devices. Part 1: Insulating sticks

6139

TCVN 9627:2013

Làm việc có điện. Chăn cách điện

Live working. Electrical insulating blankets

6140

TCVN 9626:2013

Làm việc có điện. Thảm cách điện

Live working. Electrical insulating matting

Tổng số trang: 602