Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.759 kết quả.
Searching result
6121 |
TCVN 5205-3:2013Cần trục. Cabin và trạm điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Cabins. Part 3: Tower cranes |
6122 |
TCVN 5208-2:2013Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Requirements for mechanisms. Part 2: Mobile cranes |
6123 |
TCVN 4891:2013Gia vị - Xác định hàm lượng tạp chất và tạp chất ngoại lai Spices and condiments - Determination of extraneous matter and foreign matter content |
6124 |
TCVN 5205-1:2013Cần trục. Cabin và trạm điều khiển. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Cabins and control stations. Part 1: General |
6125 |
TCVN 4859:2013Latex cao su - Xác định độ nhớt biểu kiến bằng phương pháp thử BROOKFIELD Rubber latex -- Determination of apparent viscosity by the Brookfield test method |
6126 |
TCVN 4866:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định khối lượng riêng Rubber, vulcanized or thermoplastic.Determination of density |
6127 |
TCVN 4809:2013Lấy mẫu cà phê. Xiên để lấy mẫu cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu và cà phê thóc Coffee sampling. Triers for green coffee or raw coffee and parchment coffee |
6128 |
TCVN 4807:2013Cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu. Phân tích cỡ hạt. Phương pháp sàng máy và sàng tay Green coffee or raw coffee. Size analysis. Manual and machine sieving |
6129 |
TCVN 3182:2013Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia - Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng KARL FISCHER Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration |
6130 |
TCVN 3180:2013Nhiên liệu điêzen. Phương pháp tính toán chỉ số xêtan bằng phương trình bốn biến số Standard test method for determination of ethanol content of denatured fuel ethanol by gas chromatography |
6131 |
TCVN 2099:2013Sơn và vecni. Phép thử uốn (trục hình trụ) Paints and varnishes. Bend test (cylindrical mandrel) |
6132 |
TCVN 2092:2013Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups |
6133 |
TCVN 10274:2013Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa chung Library activities. General terms and definitions |
6134 |
|
6135 |
TCVN 10256:2013Thông tin và tư liệu. Hướng dẫn cho các tham chiếu và trích dẫn thư mục đối với các nguồn tin Information and documentation. Guidelines for bibliographic references and citations to information resources |
6136 |
TCVN 10255:2013Thông tin và tư liệu. Trình bày danh mục tiêu chuẩn Information and documentation. Presentation of catalogues of standards |
6137 |
TCVN 10254:2013Thông tin và tư liệu. Lệnh dùng cho tìm kiếm văn bản tương tác Information and documentation. Commands for interactive text searching |
6138 |
TCVN 10253:2013Thông tin và tư liệu. Yêu cầu đối với vật liệu và phương pháp đóng bìa sử dụng trong sản xuất sách Information and documentation. Requirements for binding materials and methods used in the manufacture of books |
6139 |
TCVN 10252-9:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 9: Tóm lược quá trình đích Information technology. Process assessment. Part 9: Target process profiles |
6140 |
TCVN 10252-7:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 7: Đánh giá sự thuần thục tổ chức Information technology. Process assessment. Part 7: Assessment of organizational maturity |