Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.184 kết quả.

Searching result

6121

TCVN 9827:2013

Rạp chiếu phim. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh

Cinemas. Technical requirements for projected acoustics

6122

TCVN 9824:2013

Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và độ hấp thụ nước của sắt đóng bánh nóng (HBI)

Direct reduced iron. Determination of apparent density and water absorption of hot briquetted iron (HBI)

6123

TCVN 9825:2013

Quặng sắt. Hướng dẫn sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận (CRM)

Iron ores. Guidelines for the use of certified reference materials (CRMs)

6124

TCVN 9823:2013

Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định chỉ số bền trống quay và mài mòn của sắt đóng bánh nóng (HBI)

Direct reduced iron. Determination of the tumble and abrasion indices of hot briquetted iron (HBI)

6125

TCVN 9822:2013

Quặng sắt. Xác định coban. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of cobalt. Flame atomic absorption spectrometric method

6126

TCVN 9821:2013

Quặng sắt. Xác định magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of magnesium. Flame atomic absorption spectrometric method

6127

TCVN 9820:2013

Quặng sắt. Xác định canxi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of calcium. Flame atomic absorption spectrometric method

6128

TCVN 9819:2013

Quặng sắt và sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định thành phần cỡ hạt bằng phương pháp sàng

Iron ores and direct reduced iron. Determination of size distribution by sieving

6129

TCVN 9817-1:2013

Quặng sắt. Xác định các nguyên tố bằng phương pháp phổ huỳnh quang tia X. Phần 1: Quy trình tổng hợp

Iron ores. Determination of various elements by X-ray fluorescence spectrometry. Part 1: Comprehensive procedure

6130

TCVN 9818:2013

Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước. Phương pháp điện cực ion chọn lọc.

Iron ores. Determination of water-soluble chloride. Ion-selective electrode method

6131

TCVN 9815:2013

Than đá - Phương pháp xác định độ trương nở của than đá sử dụng giãn nở kế

Hard coal.Method for the measurement of the swelling of hard coal using a dilatometer

6132

TCVN 9816:2013

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng carbon, hydro và nitơ. Phương pháp nung

Solid mineral fuels. Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content. Instrumental method

6133

TCVN 9812:2013

Than đá.Xác định chỉ số đóng bánh

Hard coal.Determination of caking index

6134

TCVN 9813:2013

Than - Phân tích gần đúng

Textiles. Woven fabrics. Determination of linear density of yarn removed from fabrics

6135

TCVN 9810:2013

Cao su lưu hóa hặc nhiệt dẻo - Xác định độ cứng (Độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD)

Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)

6136

TCVN 9809:2013

Hạt giống bầu bí - Yêu cầu kỹ thuật

Cucurbit seed - Technical requirements

6137

TCVN 9798:2013

Khí thiên nhiên - Xác định Carbon Dioxide bằng ống Detector nhuộm màu

Standard Test Method for Carbon Dioxide in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

6138

TCVN 9797:2013

Khí thiên nhiên - Xác định hơi nước bằng ống Detector nhuộm màu

Standard Test Method for Water Vapor in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

6139

TCVN 9796:2013

Khí thiên nhiên - Xác định hydro sulfide bằng ống detector nhuộm màu

Standard test method for hydrogen sulfide in natural gas using length-of-stain detector tubes

6140

TCVN 9795:2013

Khí thiên nhiên - Xác định Mercaptan bằng ống Ditector nhuộm màu

Standard Test Method for Mercaptans in Natural Gas Using Length-of-Stain Detector Tubes

Tổng số trang: 610