Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.759 kết quả.

Searching result

6041

TCVN 7568-4:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 4: Thiết bị cấp nguồn

Fire detection and alarm systems. Part 4: Power supply equipment

6042

TCVN 7563-27:2013

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 27: Tự động hóa văn phòng

Information technology. Vocabulary. Part 27: Office automation

6043

TCVN 7568-2:2013

Hệ thống báo cháy - Phần 2: Trung tâm báo cháy

Fire detection and alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment

6044

TCVN 7563-24:2013

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 24: Sản xuất có tích hợp máy tính

Information technology. Vocabulary. Part 24: Computer-integrated manufacturing

6045

TCVN 7563-26:2013

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 26:Liên kết hệ thống mở

Information technology. Vocabulary. Part 26: Open systems interconnection

6046

TCVN 7540-2:2013

Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sócPhần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy efficiency

6047

TCVN 7540-1:2013

Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sóc - Phần 1: Hiệu suất năng lượng

Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 1: Energy efficiency

6048

TCVN 7421-2:2013

Vật liệu dệt - Xác định formaldehyt - Phần 2: Formalđehyt giải phóng ( phương pháp hấp thụ hơi nước)

Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method)

6049

TCVN 7421-1:2013

Vật liệu dệt - Xác định formalđehyt - Phần 1: Formalđehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước)

Textiles -- Determination of formaldehyde -- Part 1: Free and hydrolysed formaldehyde (water extraction method)

6050

TCVN 7388-3:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 3: Chai bằng thép thường hoá

Gas cylinders -- Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 3: Normalized steel cylinders

6051

TCVN 7388-2:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 2: Chai bằng thép tôi và ram có giới hạn bền kéo lớn hơn hoặc bằng 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1 100 MPa

6052

TCVN 7388-1:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 1: Chai bằng thép tôi và ram có giới hạn bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength less than 1 100 MPa

6053

TCVN 7368:2013

Kính xây dựng. Kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền va đập

Glass in building. Laminated safety glass. Test methods for impact resistance

6054

TCVN 7217-3:2013

Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước - Phần 3: Mã tên các nước được sử dụng trước đây

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions -- Part 1: Country codes

6055

TCVN 7332:2013

Xăng. Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl và rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí

Standard Test Method for Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol and C1 to C4 Alcohols in Gasoline by Gas Chromatography

6056

TCVN 7217-2:2013

Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước - Phần 2: Mã vùng lãnh thổ

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions -- Part 2: Country subdivision code

6057

TCVN 7163:2013

Chai chứa khí di động. Van chai. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Transportable gas cylinders. Cylinder valves. Specification and type testing

6058

TCVN 7138:2013

Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng Pseudomonas spp. giả định

Meat and meat products. Enumeration of presumptive Pseudomonas spp.

6059

TCVN 7087:2013

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labelling of prepackaged foods

6060

Tổng số trang: 588