Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.723 kết quả.

Searching result

581

TCVN 13806:2023

Công trình thủy lợi – Gia cố bảo vệ mái dốc bằng thảm thực vật

Hydraulic structures – Reinforce and protect slopes with vegetation

582

TCVN 13755-1:2023

Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung và hướng dẫn

Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements

583

TCVN 6958:2023

Đường tinh luyện

Refined sugar

584
585
586

TCVN 13744:2023

Đường bột, dextrose, lactose, fructose và xiro glucose

Powdered sugar, dextrose, lactose, fructose and glucose syrup

587

TCVN 13745:2023

Mía nguyên liệu – Phương pháp lấy mẫu và xác định tạp chất, chữ đường

Sugarcane – Sampling and determination of extraneuos matters, commercial cane sugar (CCS)

588

TCVN 13239-3:2023

Công nghệ thông tin – Kiến trúc tham chiếu dữ liệu lớn – Phần 3: Kiến trúc tham chiếu

Information technology – Big data reference architecture – Part 3: Reference architecture

589

TCVN 13902:2023

Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Các khái niệm về tín đáng tin cậy trong trí tuệ nhân tạo

In formation technology – Artificial intelligence – Artificial intelligence concepts and terminology

590

TCVN 13903:2023

Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Tổng quan về tính đáng tin cậy trong trí tuệ nhân tạo

Information technology – Artificial intelligence – Overview of trustworthiness in artificial intelligence

591

TCVN 13862:2023

Phụ gia hoá học cho bê tông – Xác định ảnh hưởng của phụ gia hoá học đến ăn mòn cốt thép bê tông trong môi trường clorua

Chemical admixtures for concrete - Determining effects of chemical admixtures on corrosion of embedded steel reinforcement in concrete exposed to chloride environments

592

TCVN 13863:2023

Phụ gia ức chế ăn mòn cốt thép trong bê tông do tác nhân clorua

Standard specification for admixtures to inhibit chloride-induced corosion of reinforcing steel in concrete

593

TCVN 13864:2023

Chất dẻo – Thanh định hình (profile) polyvinyl clorua (PVC) – Xác định độ bền va đập với tải trọng rơi

Plastics - Poly(vinyl chloride) (PVC) based profiles -Determination of the resistance to impact of profiles by falling mass

594

TCVN 13865:2023

Chất dẻo – Thanh định hình (profile) polyvinyl clorua (PVC) – Xác định ngoại quan sau khi phơi nhiệt ở 150 oC

Plastics - Poly(vinyl chloride) (PVC) based profiles - Determination of the appearance after exposure at 150 °C

595

TCVN 13866:2023

Chất dẻo – Thanh định hình (profile) polyvinyl clorua (PVC) – Xác định độ ổn định kích thước sau khi phơi nhiệt

Plastics - Poly(vinyl chloride) (PVC) based profiles - Determination of heat reversion

596

TCVN 13759:2023

Phân bón – Xác định hàm lượng dicyandiamid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of dicyandiamide content by high peformance liquid chromatography (HPLC)

597

TCVN 13760:2023

Phân bón – Xác định hàm lượng glutamat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of glutamate content by high performance liquid chromatography (HPLC)

598

TCVN 13761:2023

Phân bón – Xác định hàm lượng axit alginic bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of alginic acid content by high peformance liquid chromatography (HPLC)

599

TCVN 13762:2023

Phân bón – Xác định hàm lượng paclobutrazol bằng phương pháp sắc ký khí (GC)

Fertilizers – Determination of paclobutrazol content by gas chromatography (GC)

600

TCVN 13763:2023

Phân bón – Xác định hàm lượng nhóm nitrophenolate bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of nitrophenolates content by high performance liquid chromatography (HPLC)

Tổng số trang: 587