Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.752 kết quả.

Searching result

4801

TCVN 6115-1:2015

Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy. 59

Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 1: Fusion welding

4802

TCVN 6115-2:2015

Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 2: Hàn áp lực. 24

Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 2: Welding with pressure

4803

TCVN 6122:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt. 15

Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value

4804

TCVN 6126:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng hóa. 15

Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value

4805

TCVN 6181-2:2015

Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 2: Xác định xyanua dễ giải phóng. 20

Water quality -- Determination of cyanide -- Part 2: Determination of easily liberatable cyanide

4806

TCVN 6181-3:2015

Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 3: Xác định xyanogen clorua. 13

Water quality -- Determination of cyanide -- Part 3: Determination of cyanogen chloride

4807

TCVN 6185:2015

Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu. 19

Water quality - Examination and determination of colour

4808

TCVN 6238-6:2015

An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 6: Một số este phtalat trong đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em

Safety of toys - Part 6: Certain phthalate esters in toys and Children's products

4809

TCVN 6306-1:2015

Máy biến áp điện lực. Phần 1: Quy định chung

Power transformers - Part 1: General

4810

TCVN 6315:2015

Latex cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn. 13

Latex, rubber -- Determination of total solids content

4811

TCVN 6323:2015

Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi. 11

Rubber and latices. Nomenclature

4812

TCVN 6381:2015

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN). 26

Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN)

4813

TCVN 6396-77:2015

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 77: Áp dụng đối với thang máy chở người, thang máy chở người và hàng trong điều kiện động đất. 30

Safety rules for the construction and installations of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Lifts subject to seismic conditions

4814

TCVN 6396-82:2015

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 82: Yêu cầu nâng cao khả năng tiếp cận thang máy chở người đang sử dụng bao gồm cả người khuyết tật. 26

Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Rules for the improvement of the accessibility of existing lifts for persons including persons with disability

4815

TCVN 6506-1:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ phosphatasa kiềm. Phần 1: Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa. 20

Milk and milk products -- Determination of alkaline phosphatase activity -- Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks

4816

TCVN 6507-6:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 6: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị mẫu được lấy từ giai đoạn sản xuất ban đầu. 16

Microbiology of food and animal feed - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 6: Specific rules for the preparation of samples taken at the primary production stage

4817

TCVN 6564:2015

Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm với khối lượng lớn

Recommended code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk

4818

TCVN 6663-13:2015

Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 13: Hướng dẫn lấy mẫu bùn

Water quality - Sampling - Part 13: Guidance on sampling of sludges

4819

TCVN 6663-19:2015

Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 19: Hướng dẫn lấy mẫu trầm tích biển

Water quality - Sampling - Part 19: Guidance on sampling of marine sediments

4820

TCVN 6663-23:2015

Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 23: Hướng dẫn lấy mẫu thụ động nước mặt

Water quality - Sampling - Part 23: Guidance on passive sampling in surface waters

Tổng số trang: 588