Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.929 kết quả.
Searching result
4561 |
TCVN 10832:2015Vật liệu kẻ đường phản quang. Màu sắc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 13 Retroreflective pavement marking materials. Color. Specifications and test methods |
4562 |
TCVN 10833:2015Bột kẽm sử dụng trong sơn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 18 Zinc dust pigment for paints. Specifications and test methods |
4563 |
TCVN 10834:2015Móng cọc ống thép dạng cọc đơn dùng cho công trình cầu - Tiêu chuẩn thiết kế Steel pipe pile for bridge foundation - Design Specification |
4564 |
TCVN 10835:2015Cần trục khác cần trục tự hành và cần trục nổi. Yêu cầu chung về ổn định. 9 Cranes other than mobile and floating cranes -- General requirements for stability |
4565 |
TCVN 10836:2015Cần trục tự hành. Xác định độ ổn định. 23 Mobile cranes -- Determination of stability |
4566 |
TCVN 10837:2015Cần trục. Dây cáp. Bảo dưỡng, bảo trì, kiểm tra và loại bỏ. 65 Cranes -- Wire ropes -- Care and maintenance, inspection and discard |
4567 |
TCVN 10838-1:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 1: Quy định chung. 28 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 1: General |
4568 |
TCVN 10838-2:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 2: Cần trục tự hành. 21 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 2: Mobile cranes |
4569 |
TCVN 10838-3:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 3: Cần trục tháp. 10 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 3:Tower cranes |
4570 |
TCVN 10838-4:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 10 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 4: Jib cranes |
4571 |
TCVN 10838-5:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 5: Cầu trục và cổng trục. 13 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 5: Bridge and gantry cranes |
4572 |
TCVN 10839:2015Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với cần trục xếp dỡ. 94 Cranes. Safety requirements for loader cranes |
4573 |
TCVN 10840:2015Cần trục. Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn về an toàn đối với cần trục tự hành. 13 Cranes. Safety code on mobile cranes |
4574 |
TCVN 10844:2015Thông tin và tư liệu. Dịch vụ đăng ký cho các thư viện và tổ chức liên quan. 98 Information and documentation -- Registry services for libraries and related organizations |
4575 |
TCVN 10845:2015Thông tin và tư liệu. Mô tả thư mục và các tham chiếu. Quy tắc viết tắt các thuật ngữ thư mục. 11 Information and documentation -- Bibliographic description and references -- Rules for the abbreviation of bibliographic terms |
4576 |
TCVN 10846:2015Thông tin và tư liệu. Hướng dẫn về nội dung, tổ chức và trình bày các bảng chỉ mục. 64 Information and documentation -- Guidelines for the content, organization and presentation of indexes |
4577 |
TCVN 10847:2015Thông tin và tư liệu. Tờ nhan đề của sách. 14 Information and documentation -- Title leaves of books |
4578 |
|
4579 |
TCVN 10850:2015Hệ thống giám sát, điều hành giao thông trên đường cao tốc Traffic Management Systems for Expressways |
4580 |
TCVN 10855:2015Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Hệ thống lấy mẫu có số chấp nhận bằng không trên nguyên tắc số tin cậy để kiểm soát chất lượng đầu ra. 14 Acceptance sampling procedures by attributes -- Accept-zero sampling system based on credit principle for controlling outgoing quality |