Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.166 kết quả.
Searching result
| 4561 |
TCVN 11754:2016Thức ăn thủy sản – Trứng bào xác artemia – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Aquaculture feeds – Brine shrimp (artemia) cysts – Technical requirements and test methods |
| 4562 |
TCVN 11753:2016Hàn – Yêu cầu chất lượng xử lý nhiệt đối với hàn và các quá trình liên quan. Welding – Quality requirements for heat treatment in connection with welding and allied processes |
| 4563 |
TCVN 11752:2016Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử kéo các liên kết hàn chữ thập và hàn chồng Destructive tests on welds in metallic materials – Tensile test on cruciform and lapped joints |
| 4564 |
TCVN 11751:2016Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử đứt gãy. Destructive tests on welds in metallic materials – Fracture test |
| 4565 |
TCVN 11750-2:2016Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 2: Thử độ cứng tế vi liên kết hàn. Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 2: Microhardness testing of welded joints |
| 4566 |
TCVN 11750-1:2016Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 1: Thử độ cứng liên kết hàn hồ quang. Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 1: Hardness test on arc welded joints |
| 4567 |
TCVN 11749:2016Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa chính xác tạo cạnh kép – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Double edging precision circular sawing machines – Nomenclature and acceptance conditions |
| 4568 |
TCVN 11748:2016Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa lưỡi cắt đơn có bàn máy di động – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu Woodworking machines – Single blade circular sawing machines with travelling table – Nomenclature and acceptance conditions |
| 4569 |
TCVN 11747:2016Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa hướng kính – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Radial circular saws – Nomenclature and acceptance conditions |
| 4570 |
TCVN 11738-9:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 9: Phương pháp đo các đặc tính của máy trợ thính với đầu ra bộ kích rung xương Hearing aids – Part 9: Methods of measurement of characteristics of hearing aids with bone vibrator output |
| 4571 |
TCVN 11738-8:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 8: Phương pháp đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính trong các điều kiện làm việc thực được mô phỏng Electroacoustics – Hearing aids – Part 8: Methods of measurement of performance characteristics of hearing aids under simulated [in situ] working conditions |
| 4572 |
TCVN 11738-7:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 7: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính cho các mục đích đảm bảo chất lượng trong sản xuất, cung cấp và giao hàng Electroacoustics – Hearing aids – Part 7: Measurement of the performance characteristics of hearing aids for production, supply and delivery quality assurance purposes |
| 4573 |
TCVN 11738-5:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 5: Núm của tai nghe nút tai Hearing aids – Part 5: Nipples for insert earphones |
| 4574 |
TCVN 11738-14:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 14: Các yêu cầu của thiết bị giao diện số Hearing aids – Part 14: Specification of a digital interface device |
| 4575 |
TCVN 11738-13:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC) |
| 4576 |
TCVN 11738-0:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 0: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính Electroacoustics – Hearing aids – Part 0: Measurement of the performance characteristics of hearing aids |
| 4577 |
TCVN 11737-3:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 3: Phép đo thính lực bằng giọng nói Acoustics – Audiometric test methods – Part 3: Speech audiometry |
| 4578 |
TCVN 11737-2:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 2: Phép đo thính lực trong trường âm với âm đơn và các tín hiệu thử dải hẹp Acoustics – Audiometric test methods – Part 2: Sound field audiometry with pure– tone and narrow– band test signals |
| 4579 |
TCVN 11737-1:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 1: Phép đo thính lực bằng âm đơn truyền qua xương và không khí Acoustics – Audiometric test methods – Part 1: Pure– tone air and bone conduction audiometry |
| 4580 |
TCVN 11732:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cymoxanil. Pesticides – Determination of cymoxanil content |
