Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.752 kết quả.

Searching result

4561

TCVN 11076-1:2015

Cần trục. Tính toán thiết kế bánh xe chạy trên ray và kết cấu đỡ đường chạy xe con. Phần 1: Quy định chung. 18

Cranes -- Design calculation for rail wheels and associated trolley track supporting structure -- Part 1: General

4562

TCVN 11077:2015

Cần trục. Độ cứng. Cầu trục và cổng trục. 12

Cranes -- Stiffness -- Bridge and gantry cranes

4563

TCVN 11078:2015

Cần trục và tời. Chọn cáp, tang và puly. 26

Cranes and hoists -- Selection of wire ropes, drums and sheaves

4564

TCVN 11079:2015

Bột của hạt có dầu. Xác định protein hòa tan trong dung dịch kali hydroxit. 11

Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution

4565

TCVN 11080:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số hydroxyl bằng phương pháp axetyl hóa. 9

Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution

4566

TCVN 11081:2015

Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp chiết lỏng siêu tới hạn (SFE). 14

Oilseed. Determination of oil content. Supercritical fluid extraction (SFE) method

4567

TCVN 11082-1:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỷ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 1: Các yêu cầu. 19

Laboratory glassware -- Density hydrometers for general purposes -- Part 1: Specification

4568

TCVN 11082-2:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỷ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 2: Phương pháp thử và sử dụng. 19

Laboratory glassware -- Density hydrometers for general purposes -- Part 2: Test methods and use

4569

TCVN 11083:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Pipet. Mã màu. 8

Laboratory glassware -- Pipettes -- Colour coding

4570

TCVN 11084:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Bình lọc. 14

Laboratory glassware -- Filter flasks

4571

TCVN 11085:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Ống đong chia độ. 18

Plastics laboratory ware -- Graduated measuring cylinders

4572

TCVN 11086:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Micropipet dùng một lần. 12

Laboratory glassware -- Disposable serological pipettes

4573

TCVN 11087:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Pipet huyết thanh dùng một lần. 11

Laboratory glassware -- Disposable serological pipettes

4574

TCVN 11088:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Pipet huyết thanh dùng một lần. 11

Plastics laboratory ware -- Disposable serological pipettes

4575

TCVN 11089:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Đĩa petri. 10

Laboratory glassware -- Petri dishes

4576

TCVN 11090:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Đĩa petri dùng một lần cho thử nghiệm vi sinh. 17

Plastics laboratory ware -- Single-use Petri dishes for microbiological procedures

4577

TCVN 11111-1:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 1: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe ốp tai. 15

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones

4578

TCVN 11111-2:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 2: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe nút tai. 11

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones

4579

TCVN 11111-3:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 3: Mức lực ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và máy rung xương. 20

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 3: Reference equivalent threshold vibratory force levels for pure tones and bone vibrators

4580

TCVN 11111-4:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 4: Mức chuẩn đối với tiếng ồn che phủ dải hẹp. 11

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise

Tổng số trang: 588