Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.742 kết quả.
Searching result
4001 |
TCVN 6404:2016Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations |
4002 |
TCVN 6320:2016Latex cao su thiên nhiên cô đặc – Xác định hàm lượng cặn Rubber latex, natural, concentrate – Determination of sludge content |
4003 |
TCVN 6188-2-7:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ dây nguồn kéo dài Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 7: Particular requirements for cord extension sets |
4004 |
TCVN 6188-2-6:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 6: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 6: Particular requirements for switched socket– outlets with interlock for fixed electrical installations |
4005 |
TCVN 6188-2-5:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ chuyển đổi Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 5: Particular requirements for adaptors |
4006 |
TCVN 6188-2-4:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 4: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm và ổ cắm dùng cho mạch SELV Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 4: Particular requirements for plugs and socket– outlets for SELV |
4007 |
TCVN 6188-2-3:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 3: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc không có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 3: Particular requirements for switched socket– outlets without interlock for fixed installations |
4008 |
TCVN 6188-2-2:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 2: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm dùng cho thiết bị Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 2: Particular requirements for socket– outlets for appliances |
4009 |
TCVN 6099-2:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 2: Hệ thống đo High-voltage test techniques – Part 2: Measuring systems |
4010 |
TCVN 6099-1:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm High– voltage test techniques – Part 1: General definitions and test requirements |
4011 |
TCVN 6091:2016Cao su thiên nhiên thô và latex cao su thiên nhiên – Xác định hàm lượng nitơ Rubber, raw natural, and rubber latex, natural – Determination of nitrogen content |
4012 |
TCVN 6089:2016Cao su thiên nhiên thô – Xác định hàm lượng tạp chất Rubber, raw natural – Determination of dirt content |
4013 |
TCVN 5926-6:2016Cầu chảy hạ áp – Phần 6: Yêu cầu bổ sung đối với dây chảy bảo vệ hệ thống năng lượng quang điện mặt trời Low– voltage fuses – Part 6: Supplementary requirements for fuse– links for the protection of solar photovoltaic energy systems |
4014 |
TCVN 5926-5:2016Cầu chảy hạ áp – Phần 5: Hướng dẫn áp dụng cầu chảy hạ áp Low– voltage fuses – Part 5: Guidance for the application of low– voltage fuses |
4015 |
TCVN 5926-4:2016Cầu chảy hạ áp – Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với các dây chảy bảo vệ thiết bị bán dẫn Low– voltage fuses – Part 4: Supplementary requirements for fuse– links for the protection of semiconductor devices |
4016 |
TCVN 5926-1:2016Cầu chảy hạ áp – Phần 1: Yêu cầu chung Low– voltage fuses – Part 1: General requirements |
4017 |
|
4018 |
TCVN 5699-2-96:2016Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 96: Yêu cầu cụ thể đối với phần tử gia nhiệt dạng tấm uốn được dùng để làm ấm phòng Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 96: Particular requirements for flexible sheet heating elements for room heating |
4019 |
TCVN 5699-2-60:2016Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 60: Yêu cầu cụ thể đối với bồn tắm sục khí và bồn mát xa sục khí Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 60: Particular requirements for whirlpool baths and whirlpool spas |
4020 |
TCVN 5520:2016Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm bao gồm cả giao dịch ưu đãi và viện trợ thực phẩm Code of ethics for international trade in food including concessional and food aid transactions |