Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.919 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 6781-1-1:2025Mô-đun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 1-1: Yêu cầu cụ thể đối với thử nghiệm mô-đun quang điện (PV) tinh thể silic Terrestrial photovoltaic (PV) modules – Design qualification and type approval – Part 1-1: Special requirements for testing of crystalline silicon photovoltaic (PV) modules |
22 |
TCVN 14299-1:2025Quang điện cho tòa nhà – Phần 1: Yêu cầu đối với mô-đun quang điện tích hợp tòa nhà Photovoltaics in buildings – Part 1: Requirements for building-integrated photovoltaic modules |
23 |
TCVN 13877-1:2025Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và Phương pháp thử đối với từng bộ phận Fire protection – Powder firefighting system – Part 1: Requirements and test methods for components |
24 |
TCVN 7818-2:2025Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 2: Cơ chế tạo thẻ độc lập Information technology – Security techniques – Time-stamping services – Part 2: Mechanisms producing independent tokens |
25 |
TCVN 7818-3:2025Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 3: Cơ chế tạo thẻ liên kết Information technology – Security techniques – Time-stamping services – Part 3: Mechanisms producing linked tokens |
26 |
TCVN 7026:2025Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy xách tay – Tính năng và cấu tạo Firefighting and protection – Portable fire extinguishers – Pefermance and construction |
27 |
TCVN ISO 14064-1:2025Khí nhà kính – Phần 1: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn định lượng và báo cáo các phát thải và loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức Greenhouse gases – Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals |
28 |
TCVN ISO 14064-2:2025Khí nhà kính – Phần 2: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng, giám sát và báo cáo giảm phát thải hoặc tăng cường loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ dự án Greenhouse gases – Part 2: Specification with guidance at the project level for quantification, monitoring and reporting of greenhouse gas emission reductions removal enhancements |
29 |
TCVN ISO 14064-3:2025Khí nhà kính – Phần 3: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn kiểm tra xác nhận và xác nhận giá trị sử dụng các tuyên bố khí nhà kính Greenhouse gases – Part 3: Specification with guidance for the verification and validation of greenhouse gas statements |
30 |
TCVN ISO 14065:2025Các nguyên tắc chung và yêu cầu đối với các tổ chức xác nhận giá trị sử dụng và kiểm tra xác nhận thông tin môi trường General principles and requirements for bodies validating and verifying environmental information |
31 |
TCVN ISO 14066:2025Thông tin môi trường – Yêu cầu năng lực đối với đoàn xác nhận giá trị sử dụng và đoàn kiểm tra xác nhận thông tin môi trường Environmental information – Competence requirements for teams validating and verifying environmental information |
32 |
TCVN ISO 14068-1:2025Quản lý biến đổi khí hậu – Chuyển đổi phát thải ròng bằng không – Phần 1: Trung hòa các–bon Climate change management – Transition to net zero – Part 1: Carbon neutrality |
33 |
TCVN ISO 14083:2025Khí nhà kính – Định lượng và báo cáo phát thải khí nhà kính phát sinh từ vận hành chuỗi vận chuyển. Greenhouse gases – Quantification and reporting of greenhouse gas emissions arising from transport chain operations |
34 |
TCVN 14284:2025Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng chất chỉ thị 2,3,5 triphenyl-tetrazolium chloride Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of total aerobic count using 2,3,5 triphenyl-tetrazolium chloride as indicator |
35 |
TCVN 4255:2025Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP) Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) |
36 |
TCVN 14226:2025Bảo vệ bằng vỏ ngoài cho người và thiết bị – Đầu dò kiểm tra xác nhận Protection of persons and equipment by enclosures – Probes for verification |
37 |
TCVN 14227:2025Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài của thiết bị điện chống va đập cơ khí từ bên ngoài (mã IK) Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) |
38 |
TCVN 14331:2025Phân bón – Xác định myo-inositol bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS) Fertilizers – Determination of myo-inositol by gas chromatography – mass spectroscopy (GC/MS) |
39 |
TCVN 7027:2025Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy có bánh xe – Tính năng và cấu tạo Firefighting and protection – Wheeled fire extinguishers – Performance and construction |
40 |
|