Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.907 kết quả.

Searching result

361

TCVN 14326:2024

Hỗn hợp thạch cao phospho làm vật liệu cho nền, móng đường giao thông – Yêu cầu chung

Phosphogypsum blended using as embankment, base, and subbase materials for the road – General requirements

362

TCVN 14275:2024

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định các nguyên tố chính – Nhôm, canxi, sắt, magiê, phospho, kali, silice, natri và titan

Solid biofuels – Determination of major elements – Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Si, Na and Ti

363

TCVN 14276:2024

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định các nguyên tố phụ

Solid biofuels – Determination of minor elements

364

TCVN 14277:2024

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng clorua, natri và kali tan trong nước

Solid biofuels – Determination of the water soluble chloride, sodium and potassium content

365

TCVN 14251:2024

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với việc áp dụng phân tích cảm quan trong kiểm soát chất lượng

Sensory analysis – General guidance for the application of sensory analysis in quality control

366

TCVN 14252:2024

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chứng minh công bố cảm quan và công bố đối với sản phẩm tiêu dùng

Sensory analysis – Guidance on substantiation for sensory and consumer product claims

367

TCVN 14253:2024

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn đo lường năng lực của hội đồng cảm quan mô tả định lượng

Sensory analysis – Methodology – Guidelines for the measurement of the performance of a quantitative descriptive sensory panel

368

TCVN 14254:2024

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Phương pháp khảo sát độ nhạy của vị giác

Sensory analysis – Methodology – Method of investigating sensitivity of taste

369

TCVN 14255:2024

Phân tích cảm quan – Phương pháp đánh giá sự biến đổi hương vị của thực phẩm do bao bì

Sensory analysis – Methods for assessing modifications to the flavour of foodstuffs due to packaging

370

TCVN 14256:2024

Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Profile cấu trúc

Sensory analysis – Methodology – Texture profile

371

TCVN 9994:2024

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi

Code of hygienic practice for fresh fruits and vegetables

372

TCVN 11511:2024

Rau đông lạnh nhanh

Quick frozen vegetables

373

TCVN 14231:2024

Rau muối chua – Các yêu cầu và phương pháp thử

Pao cai (salted fermented vegetables) – Specification and test methods

374

TCVN 14232:2024

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sản phẩm rau quả đóng hộp

Code of hygienic practice for canned fruit and vegetable products

375

TCVN 14233:2024

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với quả khô

Code of hygienic practice for dried fruits

376

TCVN 14234:2024

Quả khô – Xác định độ ẩm – Phương pháp sấy chân không

Dried fruits – Determination of moisture content – Vacuum oven method

377

TCVN 4846:2024

Ngô – Xác định độ ẩm của ngô xay và ngô hạt

Maize – Determination of moisture content (on milled grains and on whole grains)

378

TCVN 7595:2024

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Xác định ochratoxin A – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng cột ái lực miễn dịch và sử dụng detector huỳnh quang

Cereals and cereal products – Determination of ochratoxin A – High performance liquid chromatographic method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection

379

TCVN 14235:2024

Thực phẩm – Xác định gluten thủy phân từng phần trong sản phẩm lên men có nguồn gốc từ ngũ cốc và đậu đỗ – Phương pháp ELISA cạnh tranh R5

Foodstuffs – Determination of partially hydrolyzed gluten in fermented cereal–based and pulse–based products – R5 Competitive ELISA method

380

TCVN 14236:2024

Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm nhiễm asen trong gạo

Code of practice for the prevention and reduction of arsenic contamination in rice

Tổng số trang: 596