Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.174 kết quả.

Searching result

321

TCVN 10687-25-4:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 25-4: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Ánh xạ đến hồ sơ truyền thông

Wind energy generation systems – Part 25-4: Communications for monitoring and control of wind power plants – Mapping to communication profile

322

TCVN 10687-25-5:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 25-5: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Thử nghiệm sự phù hợp

Wind energy generation systems – Part 25-5: Communications for monitoring and control of wind power plants – Compliance testing

323

TCVN 10687-25-6:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 25-6: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Các lớp nút logic và các lớp dữ liệu để giám sát tình trạng

Wind energy generation systems – Part 25-6: Communications for monitoring and control of wind power plants – Logical node classes and data classes for condition monitoring

324

TCVN 10687-25-71:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 25-71: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Ngôn ngữ mô tả cấu hình

Wind energy generation systems – Part 25-71: Communications for monitoring and control of wind power plants – Configuration description language

325

TCVN 10687-26-1:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 26-1: Tính khả dụng của hệ thống phát điện gió

Wind energy generation systems – Part 26-1: Availability for wind energy generation

326

TCVN 10687-27-1:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 27-1: Mô hình mô phỏng điện – Mô hình chung

Wind energy generation systems – Part 27-1: Electrical simulation models – Generic models

327

TCVN 10687-27-2:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 27-2: Mô hình mô phỏng điện – Xác nhận mô hình

Wind energy generation systems – Part 27-2: Electrical simulation models – Model validation

328

TCVN 14467:2025

Cáp điện ngầm dưới biển có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 60 kV (Um = 72,5 kV) – Yêu cầu và phương pháp thử

Submarine power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 60 kV (Um = 72,5 kV) – Test methods and requirements

329

TCVN 9986-2:2025

Thép kết cấu – Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng

Structural steels – Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes

330

TCVN 14508:2025

Thép băng cacbon cán nóng làm ống

Hot – rolled carbon steel strip for pipes and tubes

331

TCVN 12469-11:2025

Gà giống nội – Phần 11: Gà Kiến

Indegious breeding chicken – Part 11: Kien chicken

332

TCVN 14486:2025

Quy trình khảo nghiệm sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi

Testing procedures for livestock waste treatment products

333

TCVN 14538:2025

Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống truyền tin báo cháy

Fire protection – Fire alarm transmission system

334

TCVN 7140:2025

Thịt và sản phẩm thịt – Phát hiện và xác định phẩm màu

Meat and meat products – Detection and determination of colouring agents

335

TCVN 8140:2025

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng chloramphenicol – Phương pháp chuẩn

Meat and meat products – Determination of chloramphenicol content – Reference method

336

TCVN 9667:2025

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng acid L-(+)-glutamic – Phương pháp chuẩn

Meat and meat products – Determination of L-(+)-glutamic acid content – Reference method

337

TCVN 14416:2025

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng phosphor tổng số

Meat and meat products ̶ Vocabulary

338

TCVN 14417:2025

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng phosphor tổng số

Meat and meat products ̶ Determination of total phosphorous content

339

TCVN 14418:2025

Quy trình vận hành trong giết mổ lợn

Operating procedures of pig slaughtering

340

TCVN 14434:2025

Thực phẩm – Xác định citrinin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao–hai lần khối phổ (HPLC–MS/MS)

Foodstuffs – Determination of citrinin in food by HPLC–MS/MS

Tổng số trang: 609