Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.722 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 12366-4:2023Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại công trình – Phần 4: Găng tay PPE for firefighters – Test methods and requirements for PPE used byfirefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 4: Gloves |
322 |
TCVN 13877-2:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 2: Yêu cầu thiết kế Fire protection – Powder firefighting system – Part 2: Design requirements |
323 |
TCVN 13878:2023Phòng cháy chữa cháy – Hầm đường bộ – Yêu cầu thiết kế Fire protection – Road Tunnels – Design requirements |
324 |
TCVN 13690:2023Máy kéo nông nghiệp – Áp suất thủy lực cho công cụ Agricultural tractors – Hydraulic pressure for implement |
325 |
TCVN 13691-1:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 1: Móc nối khung chữ U Agricultural wheeled tractors – Three-point hitch couplers – Part 1: U-frame coupler |
326 |
TCVN 13691-2:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 2: Móc nối khung chữ A Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 2: A-frame coupler |
327 |
TCVN 13691-3:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 3: Móc nối kiểu khớp cầu Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 3: Link coupler |
328 |
TCVN 13691-4:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Bộ phận móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 4: Bộ phận móc nối kiểu thanh Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 4: Bar coupler |
329 |
TCVN 13820:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn bóng đá – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Football goals – Functional, safety requirements and methods |
330 |
TCVN 13821:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn bóng ném – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Handball goals – Functional, safety requirements and methods |
331 |
TCVN 13822:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn khúc côn cầu – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Hockey goals – Functional, safety requirements and methods |
332 |
TCVN 13823:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn di động và cầu môn cố định bằng lỗ cắm – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Portable and permanent socketed goals – Functional, safety requirements and test methods |
333 |
TCVN 13824:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn nhẹ – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Lightweight goals – Functional, safety requirements and test methods |
334 |
TCVN 13783-1:2023Bao bì vận chuyển – Hộp phân phối bằng chất dẻo cứng, có thể tái sử dụng – Phần 1: Áp dụng cho mục đích chung Transport packaging – Reusable, rigid plastic distribution boxes – Part 1: General purpose application |
335 |
TCVN 13783-2:2023Bao bì vận chuyển – Hộp phân phối bằng chất dẻo cứng, có thể tái sử dụng – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật chung để thử nghiệm Transport packaging – Reusable, rigid plastic distribution boxes – Part 2: General specifications for testing |
336 |
TCVN 13784-1:2023Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử Transport packaging – Small load container systems – Part 1: Common requirements and test methods |
337 |
TCVN 13784-2:2023Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 2: Hệ thống xếp chồng thành cột (CSS) Transport packaging – Small load container systems – Part 2: Column Stackable System (CSS) |
338 |
TCVN 13784-3:2023Bao bì vận chuyển – Hệ thống hộp chứa tải trọng nhỏ – Phần 3: Hệ thống xếp chồng có liên kết (BSS) Transport packaging – Small load container systems – Part 3: Bond Stackable System (BSS) |
339 |
TCVN 13785-1:2023Bao bì vận chuyển – Bao bì vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển kiện hàng – Phần 1: Yêu cầu chung Transport packaging – Temperature-controlled transport packages for parcel shipping – Part 1: General requirements |
340 |
TCVN 13785-2:2023Bao bì vận chuyển – Bao bì vận chuyển có kiểm soát nhiệt độ để vận chuyển kiện hàng – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật chung để thử nghiệm Transport Packaging – Temperature controlled transport packages for parcel shipping – Part 2: General specifications of testing |