Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.922 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 9364:2024Nhà cao tầng – Công tác trắc địa phục vụ thi công High–rise buildings − Surveying works during construction |
322 |
TCVN 9400:2024Công trình dân dụng và công nghiệp có chiều cao lớn – Xác định độ nghiêng bằng phương pháp trắc địa Civil and industrial works with great height – Tilt determination by geodetic method |
323 |
|
324 |
|
325 |
TCVN 9401:2024Kỹ thuật đo và xử lý số liệu GNSS trong trắc địa công trình Measuring and processing techniques for GNSS data in engineering survey |
326 |
TCVN 13918-1:2024Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 1: Thang nâng với bàn nâng có thể tiếp cận được Builder’s hoists for goods – Part 1: Hoist with accessible platforms |
327 |
TCVN 13918-2:2024Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 2: Thang nâng nghiêng với thiết bị mang tải không thể tiếp cận được Builders’ hoists for goods – Part 2: Inclined hoists with non–accessible load carrying devices |
328 |
TCVN 13919:2024Thang nâng xây dựng vận chuyển người và vật liệu bằng cabin với dẫn hướng thẳng đứng Builder hoists for persons and materials with vertically guided cages |
329 |
TCVN 14214:2024Nhà ở và công trình công cộng – Các yêu cầu đối với thông số vi khí hậu trong phòng Residential and public buildings – Requirements for microclimate parameters in the room |
330 |
TCVN 13589-14:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 14: Phương pháp địa chấn thẳng đứng trong lỗ khoan Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 14: Vertical seismic method (VSP) |
331 |
TCVN 13589-15:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 15: Xác định ranh giới lớp theo các phương pháp điện từ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 15: Determine class boundaries by electromagnetic methods |
332 |
TCVN 13589-16:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 16: Xác định ranh giới lớp theo các phương pháp phóng xạ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 16: Determine class boundarries by radioactive methods |
333 |
TCVN 13589-17:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 17: Phương pháp xây dựng thiết đồ lỗ khoan Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 17: Establish borehole geophysical chema |
334 |
TCVN 13589-18:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 18: Phương pháp điện từ tần số cao Investigation, evaluation and exploration of minerals ‒ Borehole geophygical surveys ‒ Part 18: High frequency electromagnetic method |
335 |
TCVN 13589-19:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 19: Phương pháp kích hoạt phóng xạ (nơtron – gamma) Investigation, evaluation and exploration of minerals ‒ Borehole geophygical surveys ‒ Part 19: Radioactive activation method |
336 |
TCVN 13589-20:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 20: Xác định hàm lượng phóng xạ (U, K, Th) theo phổ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals ‒ Borehole geophygical surveys ‒ Part 20: Determine content of U, Th, K by gamma ray spectrometry |
337 |
TCVN 5689:2024Nhiên liệu điêzen (DO) – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Diesel fuel oils (DO) – Specifications and test methods |
338 |
TCVN 6776:2024Xăng không chì – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Unleaded gasoline – Specifications and test methods |
339 |
TCVN 8063:2024Xăng không chì pha 5 % Etanol (Xăng E5) – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 5 % ethanol unleaded gasoline blends (Gasohol E5) – Specifications and test methods |
340 |
TCVN 8064:2024Nhiên liệu điêzen 5 % Este metyl axit béo (DO B5) – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 5 % fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils (DO B5) – Specifications and test methods |