Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.173 kết quả.
Searching result
| 2921 |
TCVN 8975:2018Thực phẩm – Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography |
| 2922 |
|
| 2923 |
|
| 2924 |
|
| 2925 |
|
| 2926 |
TCVN 12261:2018Công trình thủy lợi - Kết cấu bảo vệ bờ biển - Yêu cầu thiết kế hệ thống công trình giữ cát giảm sóng Hydraulic structures - Coastal protection structures - Design requirements for groin and detached breakwate |
| 2927 |
TCVN 12262:2018Công trình thủy lợi - Tràn xả lũ - Tính toán thủy lực tràn dạng phím piano Hydraulic structures – Spillway – Hydraulic calculation of Piano key weirs |
| 2928 |
TCVN 12267:2018Thực phẩm - Xác định hàm lượng Auramine - Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC -MS/MS) Foodstuffs - Determination of auramine - Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method |
| 2929 |
|
| 2930 |
TCVN 12286:2018Công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn - Đập ngầm - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu Fresh water supply works in rural area - Subsurface dam - Requirements design, construction and acceptance |
| 2931 |
TCVN 12317:2018Công trình đê điều - Đánh giá an toàn đê sông Dyke works - River dike safety evaluation |
| 2932 |
TCVN 1592:2018Cao su - Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods |
| 2933 |
TCVN 1597-1:2018Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces |
| 2934 |
TCVN 1597-2:2018Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft) Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 2: Small (Delft) test pieces |
| 2935 |
TCVN 4867:2018Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bám dính với nền cứng - Phương pháp kéo bóc 90o Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of adhesion to a rigid substrate - 90o peel method |
| 2936 |
TCVN 10524:2018Ống mềm và hệ ống cao su dùng trong hệ thống làm mát động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification |
| 2937 |
TCVN 10525-1:2018Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems |
| 2938 |
TCVN 10525-2:2018Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cụm ống) dùng cho máy bơm và phương tiện chữa cháy Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles |
| 2939 |
TCVN 10526:2018Ống mềm và cụm ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification |
| 2940 |
TCVN 10527:2018Cao su thiên nhiên (NR) - Quy trình đánh giá Natural rubber (NR) - Evaluation procedure |
