Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.741 kết quả.
Searching result
2901 |
TCVN 11953-9:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 9: Xác định hàm lượng cacbon dioxit trong khí hít vào Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 9: Determination of carbon dioxide content of the inhaled gas |
2902 |
TCVN 11953-8:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 8: Phương pháp đo tốc độ dòng khí của phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp loại lọc có hỗ trợ Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 8: Measurement of RPD air flow rates of assisted filtering RPD |
2903 |
TCVN 11953-7:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 7: Phương pháp thử tính năng thực tế Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 7: Practical performance test methods |
2904 |
TCVN 11953-6:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 6: Độ bền cơ học của các bộ phận và mối nối Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 6: Mechanical resistance/strength of components and connections |
2905 |
TCVN 11953-4:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 4: Xác định dung lượng của phin lọc khí và phép thử di trú, giải hấp và thử động cacbon monoxit Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 4: Determination of gas filter capacity and migration, desorption and carbon monoxide dynamic testing |
2906 |
TCVN 11953-3:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 3: Xác định độ lọt của phin lọc bụi Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 3: Determination of particle filter penetration |
2907 |
TCVN 11845-1:2017Máy biến đổi đo lường - Phần1: Yêu cầu chung Instrument transformers - Part 1: General requirements |
2908 |
TCVN 11953-2:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 2: Xác định trở lực hô hấp Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 2: Determination of breathing resistance |
2909 |
TCVN ISO 14034:2017Quản lý môi trường - Kiểm định công nghệ môi trường (ETV) Environmental management - Environmental technology verification (ETV) |
2910 |
TCVN ISO 14021:2017Nhãn môi trường và công bố về môi trường - Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations - Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling) |
2911 |
TCVN ISO 14004:2017Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn chung về áp dụng Environmental management systems - General guidelines on implementation |
2912 |
TCVN 12021:2017Bảo vệ bức xạ - Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo đo trong đo liều xử lý bức xạ Guide for estimation on measurement uncertainty in dosimetry for radiation processing |
2913 |
TCVN 12020:2017Bảo vệ bức xạ - Thực hành đo liều trong một cơ sở xử lý bức xạ bằng tia X (bức xạ hãm) với năng lượng trong khoảng từ 50 keV đến 7,5 MeV Practice for dosimetry in an X-ray (Bremsstrahlung) facility for radiation processing at energies between 50 KeV and 7,5 MeV |
2914 |
TCVN 12019:2017Bảo vệ bức xạ − Thực hành hiệu chuẩn hệ đo liều thường quy cho xử lý bức xạ Practice for calibration of routine dosimetry systems for radiation processing |
2915 |
TCVN 12018:2017Bảo vệ bức xạ − Thực hành sử dụng hệ đo liều Fricke Practice for using the Fricke dosimetry system |
2916 |
TCVN 7911:2017Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều polymetylmetacrylat Practice for use of a polymthylmethacrylate dosimetry system |
2917 |
TCVN 7910:2017Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều phim nhuộm màu bức xạ Practice for use of a radiochromic film dosimetry system |
2918 |
TCVN 12118:2017Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Phương pháp thử kiểm chứng thiết kế kết cấu của phụ tùng Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Test method to prove the structural design of fittings |
2919 |
TCVN 12117:2017Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Xác định độ bền hoá học của phần bên trong ống chịu lệch dạng Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Determination of the resistance to chemical attack for the inside of a section in a deflected condition |
2920 |
TCVN 12116:2017Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Xác định thời gian phá huỷ do áp suất bên trong Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of time to failure under sustained internal pressure |