Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.741 kết quả.
Searching result
2561 |
TCVN 7878-1:2018Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 1: Basic quantities and assessment procedures |
2562 |
TCVN 7878-2:2018Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 2: Xác định mức tiếng ồn môi trường Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 2: Determination of sound pressure levels |
2563 |
TCVN 12527-1:2018Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 1: Các yêu cầu Electroacoustics – Sound level meters – Part 1: Specifications |
2564 |
TCVN 12527-2:2018Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 2: Thử nghiệm đánh giá kiểu Electroacoustics – Sound level meters – Part 2: Pattern evaluation tests |
2565 |
TCVN 12527-3:2018Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 3: Thử nghiệm định kỳ Electroacoustics – Sound level meters – Part 3: Periodic tests |
2566 |
TCVN 7898:2018Bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng – Hiệu suất năng lượng Storage water heaters – Energy efficiency |
2567 |
TCVN ISO 9004:2018Quản lý chất lượng – Chất lượng của tổ chức – Hướng dẫn để đạt được thành công bền vững Quality management – Quality of an organization – Guidance to achieve sustained success |
2568 |
|
2569 |
|
2570 |
|
2571 |
TCVN 6015:2018Than đá - Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Hard coal - Determination of Hardgrove grindability index |
2572 |
TCVN 6932:2018Than - Xác định khả năng thiêu kết - Phép thử cốc Gray-King Coal - Determination of caking power - Gray-King coke test |
2573 |
TCVN 7984:2018Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng thủy ngân tổng trong than Solid mineral fuels - Determination of total mercury content of coal |
2574 |
TCVN 7985:2018Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng cadimi tổng trong than Solid mineral fuels - Determination of total cadmium of coal |
2575 |
TCVN 7986:2018Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định asen và selen – Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua Solid mineral fuels - Determination of arsenic và selenium – Eschka’s mixture and hydride generation method |
2576 |
TCVN 7987:2018Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định flo tổng trong than, cốc và tro bay Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash |
2577 |
TCVN 12273-1:2018Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn điều kiện và phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm Materials and articles in contact with foodstuffs - Plastics – Part 1: Guide to the selection of conditions and test methods for overall migration |
2578 |
TCVN 12273-2:2018Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 2: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu bằng ngâm hoàn toàn Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 2: Test methods for overall migration into olive oil by total immersion |
2579 |
TCVN 12273-3:2018Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 3: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng ngâm hoàn toàn Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 3: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by total immersion |
2580 |
TCVN 12273-4:2018Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 4: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu bằng sử dụng khoang Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 4: Test methods for overall migration into olive oil by cell |