- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 141 - 160 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
141 | IEC/TC 18 | Electrical installations of ships and of mobile and fixed offshore units | Chưa xác định | |
142 | IEC/TC 18A | Electric cables for ships and mobile and fixed offshore units | Chưa xác định | |
143 | IEC/TC 20 | Electric cables | Chưa xác định | |
144 | IEC/TC 21 | Secondary cells and batteries | Chưa xác định | |
145 | IEC/TC 21A | Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes | Chưa xác định | |
146 | IEC/TC 22 | Power electronic systems and equipment | Chưa xác định | |
147 | IEC/TC 23 | Electrical accessories | Chưa xác định | |
148 | IEC/TC 25 | Quantities and units | Chưa xác định | |
149 | IEC/TC 26 | Electric welding | Chưa xác định | |
150 | IEC/TC 27 | Industrial electroheating and electromagnetic processing | Chưa xác định | |
151 | IEC/TC 29 | Electroacoustics | Chưa xác định | |
152 | IEC/TC 31 | Equipment for explosive atmospheres | Chưa xác định | |
153 | IEC/TC 32 | Fuses | Chưa xác định | |
154 | IEC/TC 33 | Power capacitors and their applications | Chưa xác định | |
155 | IEC/TC 34 | Lamps and related equipment | Chưa xác định | |
156 | IEC/TC 35 | Primary cells and batteries | Chưa xác định | |
157 | IEC/TC 36 | Insulators | Chưa xác định | |
158 | IEC/TC 37 | Surge arresters | Chưa xác định | |
159 | IEC/TC 38 | Instrument transformers | Chưa xác định | |
160 | IEC/TC 40 | Capacitors and resistors for electronic equipment | Chưa xác định |