- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 81 - 100 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
81 | IEC/SC 59A | Electric dishwashers | Chưa xác định | |
82 | IEC/SC 59C | Heating appliances | Chưa xác định | |
83 | IEC/SC 59D | Performance of household and similar electrical laundry appliances | Chưa xác định | |
84 | IEC/SC 59F | Surface cleaning appliances | Chưa xác định | |
85 | IEC/SC 59K | Performance of household and similar electrical cooking appliances | Chưa xác định | |
86 | IEC/SC 59L | Small household appliances | Chưa xác định | |
87 | IEC/SC 59M | Performance of electrical household and similar cooling and freezing appliances | Chưa xác định | |
88 | IEC/SC 61B | Safety of microwave appliances for household and commercial use | Chưa xác định | |
89 | IEC/SC 61C | Safety of refrigeration appliances for household and commercial use | Chưa xác định | |
90 | IEC/SC 61D | Appliances for air-conditioning for household and similar purposes | Chưa xác định | |
91 | IEC/SC 61H | Safety of electrically-operated farm appliances | Chưa xác định | |
92 | IEC/SC 61J | Electrical motor-operated cleaning appliances for commercial use | Chưa xác định | |
93 | IEC/SC 62A | Common aspects of electrical equipment used in medical practice | Chưa xác định | |
94 | IEC/SC 62B | Diagnostic imaging equipment | Chưa xác định | |
95 | IEC/SC 62C | Equipment for radiotherapy, nuclear medicine and radiation dosimetry | Chưa xác định | |
96 | IEC/SC 62D | Electromedical equipment | Chưa xác định | |
97 | IEC/SC 65A | System aspects | Chưa xác định | |
98 | IEC/SC 65B | Measurement and control devices | Chưa xác định | |
99 | IEC/SC 65C | Industrial networks | Chưa xác định | |
100 | IEC/SC 65E | Devices and integration in enterprise systems | Chưa xác định |