- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 161 - 180 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
161 | IEC/TC 42 | High-voltage and high-current test techniques | Chưa xác định | |
162 | IEC/TC 44 | Safety of machinery - Electrotechnical aspects | Chưa xác định | |
163 | IEC/TC 45 | Nuclear instrumentation | Chưa xác định | |
164 | IEC/TC 46 | Cables, wires, waveguides, RF connectors, RF and microwave passive components and accessories | Chưa xác định | |
165 | IEC/TC 47 | Semiconductor devices | Chưa xác định | |
166 | IEC/TC 48 | Electrical connectors and mechanical structures for electrical and electronic equipment | Chưa xác định | |
167 | IEC/TC 49 | Piezoelectric, dielectric and electrostatic devices and associated materials for frequency control, selection and detection | Chưa xác định | |
168 | IEC/TC 51 | Magnetic components, ferrite and magnetic powder materials | Chưa xác định | |
169 | IEC/TC 55 | Winding wires | Chưa xác định | |
170 | IEC/TC 56 | Dependability | Chưa xác định | |
171 | IEC/TC 57 | Power systems management and associated information exchange | Chưa xác định | |
172 | IEC/TC 59 | Performance of household and similar electrical appliances | Chưa xác định | |
173 | IEC/TC 61 | Safety of household and similar electrical appliances | P - Thành viên chính thức | |
174 | IEC/TC 62 | Electrical equipment in medical practice | Chưa xác định | |
175 | IEC/TC 64 | Electrical installations and protection against electric shock | Chưa xác định | |
176 | IEC/TC 65 | Industrial-process measurement, control and automation | Chưa xác định | |
177 | IEC/TC 66 | Safety of measuring, control and laboratory equipment | Chưa xác định | |
178 | IEC/TC 68 | Magnetic alloys and steels | Chưa xác định | |
179 | IEC/TC 69 | Electric road vehicles and electric industrial trucks | Chưa xác định | |
180 | IEC/TC 70 | Degrees of protection provided by enclosures | Chưa xác định |