- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 101 - 120 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
101 | IEC/SC 77A | EMC - Low frequency phenomena | Chưa xác định | |
102 | IEC/SC 77B | High frequency phenomena | Chưa xác định | |
103 | IEC/SC 77C | High power transient phenomena | Chưa xác định | |
104 | IEC/SC 86A | Fibres and cables | Chưa xác định | |
105 | IEC/SC 86B | Fibre optic interconnecting devices and passive components | Chưa xác định | |
106 | IEC/SC 86C | Fibre optic systems and active devices | Chưa xác định | |
107 | IEC/SC 121A | Low-voltage switchgear and controlgear | Chưa xác định | |
108 | IEC/SC 121B | Low-voltage switchgear and controlgear assemblies | Chưa xác định | |
109 | IEC/SYC AAL | Active Assisted Living | Chưa xác định | |
110 | IEC/SYC LVDC | Low Voltage Direct Current and Low Voltage Direct Current for Electricity Access | Chưa xác định | |
111 | IEC/SYC SMART CITIES | Electrotechnical aspects of Smart Cities | Chưa xác định | |
112 | IEC/SYC SMART ENERGY | Smart Energy | Chưa xác định | |
113 | IEC/TA 1 | Terminals for audio, video and data services and contents | Chưa xác định | |
114 | IEC/TA 2 | Colour measurement and management | Chưa xác định | |
115 | IEC/TA 4 | Digital system interfaces and protocols | Chưa xác định | |
116 | IEC/TA 5 | Cable networks for television signals, sound signals and interactive services | Chưa xác định | |
117 | IEC/TA 6 | Storage media, storage data structures, storage systems and equipment | Chưa xác định | |
118 | IEC/TA 8 | Multimedia home systems and applications for end-user network | Chưa xác định | |
119 | IEC/TA 10 | Multimedia e-publishing and e-book technologies | Chưa xác định | |
120 | IEC/TA 11 | Quality for audio, video and multimedia systems | Chưa xác định |