- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 121 - 140 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
121 | IEC/TA 12 | AV energy efficiency and smart grid applications | Chưa xác định | |
122 | IEC/TA 13 | Environment for AV and multimedia equipment (tentative title | Chưa xác định | |
123 | IEC/TA 14 | Interfaces and methods of measurement for personal computing equipment | Chưa xác định | |
124 | IEC/TA 15 | Wireless Power Transfer | Chưa xác định | |
125 | IEC/TA 16 | Active Assisted Living (AAL), wearable electronic devices and technologies, accessibility and user interfaces | Chưa xác định | |
126 | IEC/TA 17 | Multimedia systems and equipment for cars | Chưa xác định | |
127 | IEC/TC 1 | Terminology | Chưa xác định | |
128 | IEC/TC 2 | Rotating machinery | Chưa xác định | |
129 | IEC/TC 3 | Information structures and elements, identification and marking principles, documentation and graphical symbols | Chưa xác định | |
130 | IEC/TC 4 | Hydraulic turbines | Chưa xác định | |
131 | IEC/TC 5 | Steam turbines | Chưa xác định | |
132 | IEC/TC 7 | Overhead electrical conductors | Chưa xác định | |
133 | IEC/TC 8 | Systems aspects of electrical energy supply | Chưa xác định | |
134 | IEC/TC 9 | Electrical equipment and systems for railways | Chưa xác định | |
135 | IEC/TC 10 | Fluids for electrotechnical applications | Chưa xác định | |
136 | IEC/TC 11 | Overhead lines | Chưa xác định | |
137 | IEC/TC 13 | Electrical energy measurement and control | Chưa xác định | |
138 | IEC/TC 14 | Power transformers | Chưa xác định | |
139 | IEC/TC 15 | Solid electrical insulating materials | Chưa xác định | |
140 | IEC/TC 17 | High-voltage switchgear and controlgear | Chưa xác định |