- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 181 - 200 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
181 | IEC/TC 72 | Automatic electrical controls | Chưa xác định | |
182 | IEC/TC 73 | Short-circuit currents | Chưa xác định | |
183 | IEC/TC 76 | Optical radiation safety and laser equipment | Chưa xác định | |
184 | IEC/TC 77 | Electromagnetic compatibility | Chưa xác định | |
185 | IEC/TC 78 | Live working | Chưa xác định | |
186 | IEC/TC 79 | Alarm and electronic security systems | Chưa xác định | |
187 | IEC/TC 80 | Maritime navigation and radiocommunication equipment and systems | Chưa xác định | |
188 | IEC/TC 81 | Lightning protection | Chưa xác định | |
189 | IEC/TC 82 | Solar photovoltaic energy systems | Chưa xác định | |
190 | IEC/TC 85 | Measuring equipment for electrical and electromagnetic quantities | Chưa xác định | |
191 | IEC/TC 86 | Fibre optics | Chưa xác định | |
192 | IEC/TC 87 | Ultrasonics | Chưa xác định | |
193 | IEC/TC 88 | Wind energy generation systems | Chưa xác định | |
194 | IEC/TC 89 | Fire hazard testing | Chưa xác định | |
195 | IEC/TC 90 | Superconductivity | Chưa xác định | |
196 | IEC/TC 91 | Electronics assembly technology | Chưa xác định | |
197 | IEC/TC 94 | All-or-nothing electrical relays | Chưa xác định | |
198 | IEC/TC 95 | Measuring relays and protection equipment | Chưa xác định | |
199 | IEC/TC 96 | Transformers, reactors, power supply units, and combinations thereof | Chưa xác định | |
200 | IEC/TC 97 | Electrical installations for lighting and beaconing of aerodromes | Chưa xác định |