- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 201 - 220 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
201 | IEC/TC 99 | Insulation co-ordination and system engineering of high voltage electrical power installations above 1,0 kV AC and 1,5 kV DC | Chưa xác định | |
202 | IEC/TC 100 | Audio, video and multimedia systems and equipment | Chưa xác định | |
203 | IEC/TC 101 | Electrostatics | Chưa xác định | |
204 | IEC/TC 103 | Transmitting equipment for radiocommunication | Chưa xác định | |
205 | IEC/TC 104 | Environmental conditions, classification and methods of test | Chưa xác định | |
206 | IEC/TC 105 | Fuel cell technologies | Chưa xác định | |
207 | IEC/TC 106 | Methods for the assessment of electric, magnetic and electromagnetic fields associated with human exposure | Chưa xác định | |
208 | IEC/TC 107 | Process management for avionics | Chưa xác định | |
209 | IEC/TC 108 | Safety of electronic equipment within the field of audio/video, information technology and communication technology | Chưa xác định | |
210 | IEC/TC 109 | Insulation co-ordination for low-voltage equipment | Chưa xác định | |
211 | IEC/TC 110 | Electronic display devices | Chưa xác định | |
212 | IEC/TC 111 | Environmental standardization for electrical and electronic products and systems | Chưa xác định | |
213 | IEC/TC 112 | Evaluation and qualification of electrical insulating materials and systems | Chưa xác định | |
214 | IEC/TC 113 | Nanotechnology for electrotechnical products and systems | Chưa xác định | |
215 | IEC/TC 114 | Marine energy - Wave, tidal and other water current converters | Chưa xác định | |
216 | IEC/TC 115 | High Voltage Direct Current (HVDC) transmission for DC voltages above 100 kV | Chưa xác định | |
217 | IEC/TC 116 | Safety of motor-operated electric tools | Chưa xác định | |
218 | IEC/TC 117 | Solar thermal electric plants | Chưa xác định | |
219 | IEC/TC 119 | Printed Electronics | Chưa xác định | |
220 | IEC/TC 120 | Electrical Energy Storage (EES) Systems | Chưa xác định |