- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 981 - 1000 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
981 | ISOTC 34/SC 2 | Oleaginous seeds and fruits and oil seed meals | ||
982 | ISOTC 34/SC 3 | Fruits and Vegetables products | ||
983 | ISOTC 34/SC 4 | Cerealsandpulses | ||
984 | ISOTC 34/WG 4 | Cocoa | ||
985 | ISOTC 34/SC 4CEREALSANDPULSES | ISOTC 34/SC 4Cerealsandpulses | ||
986 | ISOTC 34/SC 5 | Milk and milk products | ||
987 | ISOTC 34/SC 6 | Meat | ||
988 | ISOTC 34/SC 7 | Spices | ||
989 | ISOTC 34/SC 8 | Tea | ||
990 | ISOTC 34/SC 9 | Micro biology | ||
991 | ISOTC 34/WG 10 | Food irradiation | ||
992 | ISOTC 34/SC 11 | Aninal and vegetable fats and oils | ||
993 | ISOTC 34/SC 12 | Sensory analysis | ||
994 | ISOTC 34/WG 14 | Vitamins | ||
995 | ISOTC 34/SC 14 | Fresh | ||
996 | ISOTC 34/SC 15 | Coffee | ||
997 | ISOTC 34/SC 15COFFEE | ISOTC 34/SC 15Coffee | ||
998 | ISOTC 34/WG 15 | Nutrition and dietetics services | ||
999 | ISOTC 34/SC 17MANAGEMENTSYSTEMSFORFOODSAFETY | ISOTC 34/SC 17Managementsystemsforfoodsafety | ||
1000 | ISOTC 54 | Essentialoils |