- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 261 - 280 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
261 | ISO/PC 305 | Sustainable non-sewered sanitation systems | Chưa xác định | |
262 | ISO/PC 308 | Chain of custody | Chưa xác định | |
263 | ISO/PC 310 | Wheeled child conveyances | Chưa xác định | |
264 | ISO/PC 311 | Vulnerable consumers | Chưa xác định | |
265 | ISO/PC 315 | Indirect, temperature-controlled refrigerated delivery services – land transport of parcels with intermediate transfer | Chưa xác định | |
266 | ISO/PC 316 | Water efficient products - Banding | Chưa xác định | |
267 | ISO/PC 317 | Consumer protection: privacy by design for consumer goods and services | Chưa xác định | |
268 | ISO/PC 318 | Community scale resource oriented sanitation treatment systems | Chưa xác định | |
269 | ISO/REMCO | Committee on reference materials | O - Thành viên quan sát | |
270 | ISO/TC 1 | Screw threads | O - Thành viên quan sát | |
271 | ISO/TC 2 | Fasteners | O - Thành viên quan sát | |
272 | ISO/TC 2/SC 11 | Fasteners with metric external thread | Chưa xác định | |
273 | ISO/TC 2/SC 12 | Fasteners with metric internal thread | Chưa xác định | |
274 | ISO/TC 2/SC 13 | Fasteners with non-metric thread | Chưa xác định | |
275 | ISO/TC 4 | Rolling bearings | O - Thành viên quan sát | |
276 | ISO/TC 4/SC 4 | Tolerances, tolerance definitions and symbols (including GPS) | Chưa xác định | |
277 | ISO/TC 4/SC 5 | Needle, cylindrical and spherical roller bearings | Chưa xác định | |
278 | ISO/TC 4/SC 6 | Insert bearings | Chưa xác định | |
279 | ISO/TC 4/SC 7 | Spherical plain bearings | Chưa xác định | |
280 | ISO/TC 4/SC 8 | Load ratings and life | Chưa xác định |