- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 241 - 260 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
241 | ISO/IEC JTC 1/SC 32 | Data management and interchange | Chưa xác định | |
242 | ISO/IEC JTC 1/SC 34 | Document description and processing languages | Chưa xác định | |
243 | ISO/IEC JTC 1/SC 36 | Information technology for learning, education and training | Chưa xác định | |
244 | ISO/IEC JTC 1/SC 37 | Biometrics | Chưa xác định | |
245 | ISO/IEC JTC 1/SC 38 | Cloud Computing and Distributed Platforms | Chưa xác định | |
246 | ISO/IEC JTC 1/SC 39 | Sustainability for and by Information Technology | Chưa xác định | |
247 | ISO/IEC JTC 1/SC 40 | IT Service Management and IT Governance | Chưa xác định | |
248 | ISO/IEC JTC 1/SC 41 | Internet of Things and related technologies | Chưa xác định | |
249 | ISO/IEC JTC 1/SC 42 | Artificial intelligence | Chưa xác định | |
250 | ISO/IEC JTC 1/SC 17 | Cards and security devices for personal identification | O - Thành viên quan sát | |
251 | ISO/IEC JTC 1 | Information technology | P - Thành viên chính thức | |
252 | ISO/IEC JTC 1/SC 2 | Coded character sets | O - Thành viên quan sát | |
253 | ISO/IECJTC 1/SC 17 | ISO/IECJTC 1/SC 17 | ||
254 | ISO/PC 283 | Occupational health and safety management systems | Chưa xác định | |
255 | ISO/PC 287 | Chain of custody of wood and wood-based products | Chưa xác định | |
256 | ISO/PC 288 | Educational organizations management systems - Requirements with guidance for use | Chưa xác định | |
257 | ISO/PC 294 | Guidance on unit pricing | Chưa xác định | |
258 | ISO/PC 295 | Audit data collection | Chưa xác định | |
259 | ISO/PC 302 | Guidelines for auditing management systems | Chưa xác định | |
260 | ISO/PC 303 | Guidelines on consumer warranties and guarantees | Chưa xác định |