- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 281 - 300 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 281 | ISO/TC 4/SC 9 | Tapered roller bearings | Chưa xác định | |
| 282 | ISO/TC 4/SC 11 | Linear motion rolling bearings | Chưa xác định | |
| 283 | ISO/TC 4/SC 12 | Ball bearings | Chưa xác định | |
| 284 | ISO/TC 5 | Ferrous metal pipes and metallic fittings | O - Thành viên quan sát | |
| 285 | ISO/TC 5/SC 1 | Steel tubes | Chưa xác định | |
| 286 | ISO/TC 5/SC 2 | Cast iron pipes, fittings and their joints | Chưa xác định | |
| 287 | ISO/TC 5/SC 5 | Threaded fittings, solder fittings, welding fittings, pipe threads, thread gauges | O - Thành viên quan sát | |
| 288 | ISO/TC 5/SC 10 | Metallic flanges and their joints | P - Thành viên chính thức | |
| 289 | ISO/TC 5/SC 11 | Metal hoses and expansion joints | Chưa xác định | |
| 290 | ISO/TC 6 | Paper, board and pulps | O - Thành viên quan sát | |
| 291 | ISO/TC 6/SC 2 | Test methods and quality specifications for paper and board | Chưa xác định | |
| 292 | ISO/TC 8 | Ships and marine technology | O - Thành viên quan sát | |
| 293 | ISO/TC 8/SC 1 | Maritime safety | Chưa xác định | |
| 294 | ISO/TC 8/SC 2 | Marine environment protection | Chưa xác định | |
| 295 | ISO/TC 8/SC 3 | Piping and machinery | Chưa xác định | |
| 296 | ISO/TC 8/SC 4 | Outfitting and deck machinery | Chưa xác định | |
| 297 | ISO/TC 8/SC 6 | Navigation and ship operations | Chưa xác định | |
| 298 | ISO/TC 8/SC 7 | Inland navigation vessels | Chưa xác định | |
| 299 | ISO/TC 8/SC 8 | Ship design | Chưa xác định | |
| 300 | ISO/TC 8/SC 11 | Intermodal and Short Sea Shipping | Chưa xác định |