- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 301 - 320 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 301 | ISO/TC 8/SC 12 | Ships and marine technology - Large yachts | Chưa xác định | |
| 302 | ISO/TC 8/SC 13 | Marine technology | Chưa xác định | |
| 303 | ISO/TC 10 | Technical product documentation | O - Thành viên quan sát | |
| 304 | ISO/TC 10/SC 1 | Basic conventions | Chưa xác định | |
| 305 | ISO/TC 10/SC 6 | Mechanical engineering documentation | Chưa xác định | |
| 306 | ISO/TC 10/SC 8 | Construction documentation | Chưa xác định | |
| 307 | ISO/TC 10/SC 10 | Process plant documentation | Chưa xác định | |
| 308 | ISO/TC 11 | Boilers and pressure vessels [STANDBY] | O - Thành viên quan sát | |
| 309 | ISO/TC 12 | Quantities and units | O - Thành viên quan sát | |
| 310 | ISO/TC 14 | Shafts for machinery and accessories | O - Thành viên quan sát | |
| 311 | ISO/TC 17 | Steel | O - Thành viên quan sát | |
| 312 | ISO/TC 17/SC 1 | Methods of determination of chemical composition | Chưa xác định | |
| 313 | ISO/TC 17/SC 3 | Steels for structural purposes | Chưa xác định | |
| 314 | ISO/TC 17/SC 4 | Heat treatable and alloy steels | Chưa xác định | |
| 315 | ISO/TC 17/SC 7 | Methods of testing (other than mechanical tests and chemical analysis) | Chưa xác định | |
| 316 | ISO/TC 17/SC 9 | Tinplate and blackplate | Chưa xác định | |
| 317 | ISO/TC 17/SC 10 | Steel for pressure purposes | Chưa xác định | |
| 318 | ISO/TC 17/SC 11 | Steel castings | Chưa xác định | |
| 319 | ISO/TC 17/SC 12 | Continuous mill flat rolled products | Chưa xác định | |
| 320 | ISO/TC 17/SC 15 | Railway rails, rails fasteners, wheels and wheelsets | Chưa xác định |