Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 14 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 10473-2:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 2: Phương pháp thử Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 2: Test methods |
2 |
TCVN 10473-1:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 1: Yêu cầu an toàn Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 1: Safety requirements |
3 |
TCVN 10470:2014Mô tô - Phương pháp chỉnh đặt lực cản chạy trên băng thử động lực Motorcycles - Methods for setting running resistance on a chassis dynamometer |
4 |
|
5 |
TCVN 10472:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Ống nạp và cửa nạp của thùng nhiên liệu ô tô - Hệ thống thu hồi hơi Road vehicles - Filler pipes and openings of motor vehicle fuel tanks - Vapour recovery system |
6 |
TCVN 10474:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ hấp thụ tử ngoại theo hệ số tắt UV riêng Animal and vegetable fats and oils -- Determination of ultraviolet absorbance expressed as specific UV extinction |
7 |
TCVN 10475:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Phân tích metyl este của các axit béo bằng sắc kí khí Animal and vegetable fats and oils -- Analysis by gas chromatography of methyl esters of fatty acids |
8 |
TCVN 10476:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các polymer loại polyetylen Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polyethylene-type polymers |
9 |
TCVN 10477:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ màu Lovibond Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond colour |
10 |
TCVN 10478:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocacbon đã halogen hóa có điểm sôi thấp trong dầu thực phẩm Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond colour |
11 |
TCVN 10479:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triacylglycerol đã polymer hóa bằng sắc kí rây phân tử hiệu năng cao (HPSEC) Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polymerized triacylglycerols by high-performance size-exclusion chromatography (HPSEC) |
12 |
TCVN 1047:2004Thuỷ tinh. Độ bền ăn mòn đối với hỗn hợp dung dịch kiềm sôi. Phương pháp thử và phân cấp Glass. Resistance to attack y a boiling aqueous solution of mixed alkali. Method of test and classification |
13 |
TCVN 1047:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền kiềm và phân cấp Glass. Determination of resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali and classification |
14 |
TCVN 1047:1971Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền kiềm Glass - Determination of durability from alkali attack and classification |
Tổng số trang: 1