Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 158 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11988-1:2017

Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 1: Kích thước côn Morse

Cutter arbors with tenon drive – Part 1: Dimensions of Morse taper

2

TCVN 11988-2:2017

Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 2: Kích thước côn 7/24

Cutter arbors with tenon drive – Part 2: Dimensions of 7/24 taper

3

TCVN 11988-3:2017

Trục gá dao phay dẫn động bằng vấu – Phần 3: Kích thước mặt phân cách của côn rỗng có mặt bích tiếp xúc

Cutter arbors with tenon drive – Part 3: Dimensions of hollow taper interface with flange contact surface

4

TCVN 4617:1988

Kiểm tra không phá hủy - Phương pháp thẩm thấu

Nondestructive testing - Capilary methods

5

TCVN 1045:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt

Glass. Determination of heat resistance

6

TCVN 1046:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền nước ở 98oC và phân cấp

Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 98oC. Test methods and classification

7

TCVN 1047:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền kiềm và phân cấp

Glass. Determination of resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali and classification

8

TCVN 1048:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền axit

Glass. Determination of resistance to attack by aqueous acidic solutions and classification

9

TCVN 142:1988

Số ưu tiên và dãy số ưu tiên

Preferred numbers and series of preferred numbers

10

TCVN 1485:1988

Ổ lăn có ống kẹp. Kiểu và kích thước giới hạn

Rolling bearings with adapter sleeves. Types and boundary dimensions

11

TCVN 1517:1988

Quy tắc viết và quy tròn số

Rules for writing and rounding of numbers

12

TCVN 1595:1988

Cao su. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) A

Rubber. Determination of Shore A hardness

13

TCVN 1596:1988

Cao su. Phương pháp xác định độ bền kết dính nội

Rubber. Determination of adhesion strength

14

TCVN 1605:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Bình định mức

Laboratory volumetric glassware. Measuring flasks

15

TCVN 1606:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet định mức

Laboratory volumetric glassware. Measuring pipettes

16

TCVN 1607:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet chia độ

Laboratory volumetric glassware. Graduated pipettes

17

TCVN 1609:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Buret

Laboratory volumetric glassware. Measuring burettes

18

TCVN 1610:1988

Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. ống đong chia độ

Laboratory volumetric glassware. Graduated cylinders

19

TCVN 1833:1988

Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications

20

Tổng số trang: 8