Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1961 |
|
1962 |
TCVN 355:1970Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics |
1963 |
TCVN 356:1970Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý Wood. Sampling method and general requirements for mechanical and physical tests |
1964 |
TCVN 357:1970Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm Wood. Determination of the number of year circles |
1965 |
TCVN 358:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test |
1966 |
|
1967 |
TCVN 360:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ hút nước và độ giãn dài Wood. Determination of water absorption and elongation |
1968 |
|
1969 |
|
1970 |
TCVN 363:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén Wood. Determination of compression strength |
1971 |
TCVN 364:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo Wood. Determination of longitudinal strength |
1972 |
TCVN 365:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi uốn tĩnh Wood. Determination of ultimate strength in static bending |
1973 |
TCVN 366:1970Gỗ. Phương pháp xác định công riêng khi uốn va đập Wood. Determination of impact bending special work |
1974 |
TCVN 367:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi trượt và cắt Wood. Determination of shearing strength |
1975 |
TCVN 368:1970Gỗ. Phương pháp xác định sức chống tách Wood. Determination of resistance to separation |
1976 |
|
1977 |
TCVN 370:1970Gỗ. Phương pháp xác định các chỉ tiêu biến dạng đàn hồi Wood. Determination of elasticity characteristics |
1978 |
TCVN 371:1970Quần áo trẻ sơ sinh - Phương pháp đo cơ thể người Baby clother. Body measurement methods. |
1979 |
|
1980 |
|