-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1898:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1899:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1906:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1905:1976Đai ốc sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1900:1976Đai ốc sáu cạnh cao (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thick nuts (semifinished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 350:1970Vòng đệm hãm có nhiều cánh. Kích thước Lock washers with many tongues. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||