• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5699-2-59:2004

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-59: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị diệt côn trùng

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-59: Particular requirements for insect killers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9296:2012

Phân bón. Phương pháp xác định lưu huỳnh tổng số. Phương pháp khối lượng

Fertilizers. Method for determination of total sulfur. Gravimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2590:1978

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van một chiều và van ngắt một chiều, đầu nối ren ngoài, bằng đồng thau hoặc đồng thanh. Kích thước cơ bản

Fitting and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze external thread joint check valves. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4842-2:2017

Rau - Tên gọi - Phần 2: Danh mục thứ hai

Vegetables - Nomenclature - Part 2: Second list

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11453-2:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 2: Phương pháp thử

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7029:2002

Sữa hoàn nguyên tiệt trùng. Quy định kỹ thuật

Sterilized reconstituted milk. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11379:2016

Thép lá cán nóng liên tục chất lượng kết cấu có độ bền chống ăn mòn khí quyển nâng cao.

Continuously hot rolled steel sheet of structural quality with improved atmospheric corrosion resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 1777:1976

Đầu đèn điện dây tóc thông thường. Yêu cầu kỹ thuật

Common filament electric light heads. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 11344-7:2016

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 7: Đo hàm lượng ẩm bên trong và phân tích các khí còn lại khác

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 7: Internal moisture content measurement and the analysis of other residual gases

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 361:1970

Gỗ. Phương pháp xác định độ co rút

Wood. Determination of shrinkage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ