-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 364:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo Wood. Determination of longitudinal strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 358:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý Wood. Determination of humidity in mechanical-physical test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7119:2002Da. Xác định tỷ trọng biểu kiến Leather. Determination of apparent density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 355:1970Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||