-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 261:1967Lỗ suốt đế lắp chi tiết kẹp chặt. Kích thước Holes for fitting fasteners. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 164:1964Ắc quy chì khởi động Lead batteries-accumulators for starting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8185:2009Vật liệu kim loại. Thử mỏi. Phương pháp đặt lực dọc trục điều khiển được Metallic materials. Fatigue testing. Axial force-controlled method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 271:1968Mai Spades |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 354:1970Vòng đệm hãm có răng - Yêu cầu kỹ thuật Toothed lock washers. Requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |