• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6636-2:2000

Chất lượng nước. Xác định độ kiềm. Phần 2: Xác định độ kiềm cacbonat

Water quality. Determination of alkalinity. Part 2: Determination of carbonate alkalinity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8259-8:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền băng giá

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 8: Determination of frost resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7572-2:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định thành phần hạt

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 2: Determination of partical size distribution

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN ISO/IEC TS 17021-9:2018

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 9: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý chống hối lộ

Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 9: Competence requirements for auditing and certification of anti-bribery management systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 354:1970

Vòng đệm hãm có răng - Yêu cầu kỹ thuật

Toothed lock washers. Requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4197:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 349:1970

Vòng đệm hãm có cựa. Kích thước

Tab washers. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ