-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 357:1970Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm Wood. Determination of the number of year circles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 363:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi nén Wood. Determination of compression strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1047:1971Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền kiềm Glass - Determination of durability from alkali attack and classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 364:1970Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo Wood. Determination of longitudinal strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 359:1970Gỗ. Phương pháp xác định độ hút ẩm Wood. Determination of water absorption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||