Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 19021 |
TCVN 1757:1975Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects |
| 19022 |
TCVN 1758:1975Gỗ xẻ - phân hạng chất lượng theo khuyết tật Sawn wood - Specifications Based on its defects |
| 19023 |
TCVN 1759:1975Gỗ tròn làm bản bút chì - Loại gỗ và kích thước cơ bản Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements |
| 19024 |
TCVN 1760:1975Gỗ tròn làm bản bút chì - Yêu cầu kỹ thuật Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements |
| 19025 |
TCVN 1761:1975Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt tay đập - Loại gỗ và kích thước cơ bản Raw wocd for sliced-veneers cove tuck, dresed wearing shuttles - Types of wood and basic sizes |
| 19026 |
TCVN 1762:1975Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật Timber for making plywood board and spindle. Specifications |
| 19027 |
|
| 19028 |
|
| 19029 |
TCVN 1765:1975Thép cacbon kết cấu thông thường. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật Structural carbon steels. Marks and specifications |
| 19030 |
TCVN 1766:1975Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật High quality structural carbon steels. Marks and specifications |
| 19031 |
|
| 19032 |
TCVN 1768:1975Hồi liệu kim loại đen. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Secondary ferrous metals. Classification and specifications |
| 19033 |
TCVN 1769:1975Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại Metallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment |
| 19034 |
|
| 19035 |
TCVN 1771:1975Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements |
| 19036 |
|
| 19037 |
|
| 19038 |
|
| 19039 |
|
| 19040 |
|
