-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1762:1975Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật Timber for making plywood board and spindle. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6666:2022Thuốc lá điếu đầu lọc Filter cigarettes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1620:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nhà máy điện và trạm điện trên sơ đồ cung cấp điện Graphical symbols to be used electrical schemes. Electric plants and electric stations in networks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1633:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử và thiết bị của kỹ thuật máy tính số Graphical symbols to be used electrical diagrams. Elements and equipments of digital computer technology |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||